Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đòi (bồi thường)

Mục lục

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

claim
bản đòi bồi thường
claim statement
bản thuyết minh đòi bồi thường
written statement claim
bớt giá do không đòi bồi thường
no-claim discount
chứng minh đòi bồi thường
proof of claim
chứng từ đòi bồi thường
document for claim
giải quyết việc (đòi) bồi thường (bảo hiểm)
settlement of claim
quyền ưu tiên đòi bồi thường
priority of claim
quyền đòi bồi thường
right to claim
quyền đòi bồi thường bảo hiểm
insured claim
quyền đòi bồi thường thiệt hại
right to claim for damages
sự đòi bồi thường
cash claim
sự đòi bồi thường
claim for compensation
sự đòi bồi thường
claim for indemnity
sự đòi bồi thường không khế ước
non-contractual claim
sự đòi bồi thường quá đáng
extravagant claim
sự đòi bồi thường số hàng thiếu
claim for shortage
sự đòi bồi thường thiệt hại
claim for damages
sự đòi bồi thường thương mại
trade claim
sự đòi bồi thường thương vụ
commercial claim
sự đòi bồi thường tổn thất
damages claim
sự đòi bồi thường tổn thất về hàng hóa (chở trên tàu)
claim for loss and damage of cargo
sự đòi bồi thường vận tải
transportation claim
sự đòi bồi thường về hàng chở
claim on cargo
sự đòi bồi thường về xung đột mậu dịch
claim for trade dispute
sự đòi bồi thường bao không đúng
claim for improper packing
sự đòi bồi thường chất lượng kém
claim for inferiority of quality
sự đòi bồi thường không đúng nguyên liệu
claim for incorrect material
sự đòi bồi thường thiếu trọng lượng
claim for short weight
thư đòi bồi thường
claim letter
tiền thưởng (do) không đòi bồi thường
no-claim bonus
tiền thưởng không đòi bồi thường
no-claim bonus
ủy ban đòi bồi thường
claim board
yêu cầu đòi bồi thường
claim compensation (to...)
đòi bồi thường bảo hiểm
insurance claim
đòi bồi thường số liệu thiếu
shortage claim
đòi bồi thường số lượng thiếu
shortage claim
đòi bồi thường thiệt hại
claim damages (to...)
đòi bồi thường tổn thất chung
claim for general average
đòi bồi thường về phẩm chất
quality claim
đòi bồi thường về số lượng
quantity claim

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top