Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đói rách

Thông dụng

Poor.
Đói rách cờ bạc
To be reduced to poverty by gabling.

Xem thêm các từ khác

  • Sùm sụp

    xem sụp (láy)
  • Đói rét

    hungry and cold, very poor.
  • Sum vầy

    Động từ, to gather, to live together
  • Đối sách

    counter-tactics.
  • Đôi ta

    the two of us (man and women).
  • Đối tác

    partner.
  • Sún răng

    have decayed teeth., trẻ ăn nhiều kẹo bị sún răng, children who eat too many sweets have decayed teeth.
  • Khước từ

    Động từ, decline, to refuse; to decline
  • Đồi tệ

    degenerate., văn hóa đồi tệ, a degenerate culture.
  • Đổi thay

    Động từ, to change
  • Đợi thời

    bide one's time.
  • Đời thuở

    (khẩu ngữ) cũng nói đời thủa. time epoch., chuyện từ đời thuở nào!, well, it is an old story!
  • Sùng ái

    (từ cũ) love as a favourite, treat as a favourite.
  • Sùng bái

    Danh từ: cult, Động từ: to adore, to revere, to worship
  • Súng cao su

    danh từ, catapult
  • Dối trá

    Tính từ: false; deceitful, con người, a false person
  • Sung chức

    be appointed to an office (post)
  • Đội trời

    go bare-headed., Đội trời đạp đất, to get complete free hand in one's life and action, to be free to do what one pleases in some area., không...
  • Sửng cồ

    Động từ, to have one s hackles up
  • Súng cối

    danh từ, mortar
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top