Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đội trời

Thông dụng

Go bare-headed.
Đội trời đạp đất
To get complete free hand in one's life and action, to be free to do what one pleases in some area.
Không đội trời chung
To be in a death-feud with.
Họ thề không đội trời chung
They swear that their enmity is a death-feud.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top