Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đón đầu

Thông dụng

Wait (for someone) in front (to stop his advance...)
Đón đầu quân giặc
To wait in front for the enemy.

Xem thêm các từ khác

  • Sút cân

    lose weight
  • Sút kém

    deteriorate, decline., tinh thần chúng sút kém, their morale deteriorated.
  • Sút kém to

    deteriorate, to decline
  • Đôn đốc

    supervise and speed up., Được giao cho đôn đốc một công trình xây dựng, to be entrusted with the responsibility of supervising and speeding...
  • Đốn đời

    cũng như đốn kiếpbadly-behaved, depraved.
  • Đòn dông

    danh từ, ridge-beam
  • Đón đưa

    meet (someone when he arrives) and see him off (when he leaves).
  • Sút người

    lose flesh, lose strength
  • Dọn đường

    Động từ, to open up a path
  • Sụt sịt

    xem sịt
  • Đón đường

    stop (someone) on his way., Đón đường cướp giật, to hold up.
  • Sụt sùi

    như sùi sụt. continual and lasting
  • Sưu tầm

    Động từ, to collect, to search for
  • Đòn gió

    news circulated for intimidation.
  • Dọn hàng

    install one s store, display one s good., (địa phương) close one s shop.
  • Sưu thuế

    danh từ, taxes and fees
  • Đôn hậu

    upright, honest.
  • Đớn hèn

    tính từ, vile
  • Suy bại

    decadent
  • Suy bì

    compare with envy, suy bì hơn thiệt, to compare with envy what someone has got to what oneself has got.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top