Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đông đủ

Thông dụng

In full numbers.
Ngày tết các gia đình hợp mặt đông đủ
On Tet, families gather in full numbers.
Lớp đông đủ học sinh
There is full class attendance.

Xem thêm các từ khác

  • Đong đưa

    shifty, dishonest., Ăn nói đong đưa, tobe shifty in one's words.
  • Động dục

    be on heat, (mỹ) be in heat.
  • Tách bạch

    tính từ., clear, cut.
  • Động dụng

    use in emergency., có sẵn cái đèn pin đề phồng khi động dụng, to keep a torch ready for emergency use (when the need arises).
  • Đông dược

    oriental medicament.
  • Dòng giống

    stock, race., dòng giống tiên rồng, the race of fairies and dragons (vietnamese, according to an old legend).
  • Đông hà

    %%xem quảng trị
  • Tai ách

    danh từ., disaster.
  • Dòng họ

    danh từ, family
  • Tái bản

    Động từ., to reprint.
  • Đồng hới

    %%xem quảng bình
  • Động hớn

    như động đực
  • Tài cán

    danh từ., ability, capability.
  • Đông khô lạnh

    lyophylization.
  • Đóng kịch

    act a part (in a play)., put on an act., Đóng kịch để chiếm lấy cái gì của ai, to put on an act to dispossess someone of something.
  • Tại chức

    tính từ., Danh Từ:, in office, incumbent., in service., (mỹ) continuing education, university extension education,...
  • Tài công

    danh từ ( điạ phương)., steersman, helmsman.
  • Tái cử

    Động từ., to revelect.
  • Đông lân

    (văn chương) east neighbourhood, orient neibourhood.
  • Tại đào

    tính từ., (cũ) at large.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top