Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đĩa thủy tinh

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

glass dish

Xem thêm các từ khác

  • Đĩa tích hợp

    integrated disk, bộ điều khiển đĩa tích hợp-idc, idc (integrateddisk controller)
  • Địa tĩnh

    geostationary, geosynchronous, bộ cảm biến khí hậu trái đất địa tĩnh, geostationary earth climate sensor (gecs), cung quỹ đạo của...
  • Máy nghiền (lăn)

    crushing mill, pan mill
  • Máy nghiền (nước) đá

    ice breaker, ice crusher, ice crushing machine, ice crushing mechanism, ice crushing plant, ice fracture machine, ice fracture mechanism, ice fracture...
  • Máy nghiền bi

    ball crusher, ball mill, globe mill, máy nghiền bị rung ( mài ), vibrating ball mill
  • Máy nghiền bột

    pulverizer
  • Máy nghiền bột giấy

    pulp machine, pulper, refiner
  • Máy nghiền Bradford

    bradford breaker
  • Máy nghiền búa

    hammer bar mill, hammer crusher, hammer mill, hammer swing mill, hammer-mill crusher, swing-hammer mill
  • Tiện ích

    facility, routine, tool, service, mạng vùng tiện ích, facility area network (fan), phương tiện điều khiển tiện ích, ucf (utilitycontrol...
  • Bộ điều khiển vào/ra

    input/output controller, input/output controller (ioc), ioc (input/output controller), bộ điều khiển kênh vào/ra + chip của bộ điều khiển...
  • Bộ điều nhiệt

    attemperator, cryostat, heat controller, thermoregulator, thermostar, thermostat, bộ điều nhiệt tự động, automatic thermostat, bộ điều...
  • Bộ điều nhiệt tự động

    automatic water thermostat, automatic thermostat
  • Bộ điều pha

    phase modulator
  • Bộ điều phối

    dispatcher, bộ điều phối ( phụ ) tải, load dispatcher, bộ điều phối công việc, task dispatcher
  • Địa tô

    land rent., ground rent, land rent, ground rent, land rent, land tax, rent
  • Đĩa trong suốt

    transparent disc, transparent disk
  • Đĩa từ

    geomagnetic, disk, magnetic disc, magnetic disk, magnetic disk, giải thích vn : trong lĩnh vực lưu trữ dữ liệu , đây là một phương...
  • Địa từ học

    earth magnetism, geomagnetism, terrestrial magnetism
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top