Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tiện ích

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

facility
mạng vùng tiện ích
Facility Area Network (FAN)
phương tiện điều khiển tiện ích
UCF (utilitycontrol facility)
phương tiện điều khiển tiện ích
utility control facility
phương tiện điều khiển tiện ích
utility control facility (UCF)
tiện ích CIS
CMS batch facility
tiện ích chương trình điều khiển
control program Facility (CPF)
tiện ích chương trình điều khiển
CPF (ControlProgram Facility)
tiện ích gọi ảo
virtual call facility
tiện ích gọi trực tiếp
direct call facility
tiện ích khóa tài nguyên
lock-out facility
tiện ích kiểm thử trực tuyến
online test facility
tiện ích lập cấu hình
configuring facility
tiện ích lệnh
command facility
tiện ích lệnh chủ phân phối
DHCF (distributedhost command facility)
tiện ích năng suất của hệ thống tương tác
Interactive System Productivity Facility (ISPF)
tiện ích người dùng
user facility
tiện ích phân đoạn
segmentation facility
Tiện ích quản hệ thống [[[Compap]]]
System Manager Facility (SMF)
trường tham số tiện ích
Facility Parameter Field (FPF)
routine

Giải thích VN: Một thuật ngữ chung để chỉ bất kỳ đoạn nào thể được viện đến (thi hành) bên trong một chương trình. Thường trinh thường một tên (dấu định danh) kết hợp với được thi hành bằng cách tham chiếu đến tên đó. Các thuật ngữ liên quan, thể hoặc không thật đồng nghĩa, tùy theo ngữ cảnh, bao gồm: hàm ([[]] function), thường trình con ([[]] [[subroutine).]]

chương trình tiện ích
service routine
chương trình tiện ích
service routine (program)
chương trình tiện ích
service routine program
chương trình tiện ích
utility routine
chương trình tiện ích
utility routine (program)
chương trình tiện ích
utility routine program
thủ tục tiện ích
service routine
tiện ích chạy thực
run-time routine
tiện ích lấy ngẫu nhiên
randomizing routine
trình tiện ích
service routine
trình tiện ích
service routine (program)
trình tiện ích
utility routine
trình tiện ích
utility routine (program)
đoạn chương trình tiện ích
utility routine
tool

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

service

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top