- Từ điển Việt - Anh
Đường hàng không
Mục lục |
Thông dụng
Air route.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
air line
air route
air-line
airway
Xem thêm các từ khác
-
Đường hào
trench., areaway, cut, ditch road, goffan -
Phổ học Raman
raman spectroscopy, phổ học raman tăng cường bề mặt, surface enhanced-raman spectroscopy (sers), phổ học raman đối stokes, anti-stokes... -
Phổ học vi ba
microwave spectroscopy -
Tuần hoàn
circulate, circulating, circulating water, circulation, cycle, cycling, re-circulate, recurring, recycle, revolving, bơm nước tuần hoàn, circulating... -
Chất lọc
filter material, filtering medium, filtrate -
Chất lỏng
liquid, fluid, fluidal, liquid, liquor, fluid, fluid dram, liquid, liquor, áp kế ( dùng ) chất lỏng, liquid column manometer, áp kế ( dùng... -
Chất lỏng bay hơi
evaporated liquid, evaporating liquid, vaporizing fluid -
Đường hình sao
asteroid, đường hình sao xạ ảnh, projective asteroid, đường hình sao xiên, oblique asteroid, đường hình sao đều, regular asteroid -
Phổ kế compton
compton spectrometer -
Chất lỏng cryo
cryogen, cryogenic fluid, cryogenic liquid -
Đường hình tim
cardioid -
Đường hoàng đạo
ecliptic, độ nghiêng của đường hoàng đạo, inclination of ecliptic -
Đường hoành
transversal -
Đường hồi
vapor curve, retrace, return line, return line flux, return trace, gas line, đường hồi dọc, vertical retrace, đường hồi thẳng đứng,... -
Đường hơi (khuôn đúc)
whistler -
Phối cảnh
perspective, axonometric, combination of view, outlook, perspective, perspective view, promising, prospective, bản vẽ phối cảnh, perspective drawing,... -
Phối cảnh âm thanh
acoustic perspective, sound perspective -
Phoi cắt
cuttings, shearing, trimmings -
Phôi dạng thanh
bar stock -
Chát lỏng được làm lạnh
cooled liquid, cooled liquid, cooled medium, refrigerated fluid, refrigerated medium
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.