Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đường huyền

Mục lục

Thông dụng

(toán) Hypotenuse.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

hypotenuse

Xem thêm các từ khác

  • Gia nhân

    (từ cũ; nghĩa cũ) house-servant, domestic staff
  • Pho tượng

    Danh từ.: statude., statue, cô ta đứng yên như pho tượng, she stands like a statue.
  • Phụ trương

    danh từ., addendum, supplement.
  • Gia súc

    danh từ., cattle, livestock, domestic fowl, cattle,...
  • Cây xăng

    filling station, petrol station., filing station
  • Chả rán

    fried crab roll, fried meat roll%%although it ranks among vietnam s special dishes, cha ran (or cha gio) is very easy to prepare. consequently, it has...
  • Chạy đua

    to race, compete, competitive, chạy đua với thời gian đắp xong con đê trước mùa mưa lũ, to race against time and finish building the...
  • Tượng hình

    tính từ, ideographic, pictographic, bộ ký tự tượng hình, ideographic character set, chữ tượng hình, ideographic character, kí tự tượng...
  • Phòng triển lãm

    exhibition hall, exhibition hall, show room, exhibit booth, exhibition hall, showroom (show-room)
  • Tưởng tượng

    Động từ, fantastic, imaginary, to imagine
  • Giàu có

    rich, wealthy., well-off
  • Giấu giếm

    hide, conceal (nói khái quát)., concealment, underhand
  • Phụ cận

    surrounding, adjacent., adjacent, vùng phụ cận thành phố, adjacent areas to a town.
  • Phù điêu

    relief, relievo; embossment., alto-relievo, sculptural relief
  • Tuy nhiên

    phó từ, however, however, but, yet
  • Tùy theo

    phó từ, depend, subject to, according to, có thể bị tăng giảm tùy theo biến động của thị trường, subject to market fluctuation,...
  • Tuyên dương

    Động từ, cite formally, to commend, to cite
  • Phụ tố

    (ngôn ngữ) affix, affix
  • Tuyên ngôn

    Danh từ: proclamation, declaration, declaration, manifesto, tuyên ngôn chính trị, political manifesto, tuyên...
  • Che lấp

    to cover, collapse, đường mòn bị cỏ che lấp, the track was covered by grass, cười để che lấp sự ngượng nghịu, to cover one's...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top