- Từ điển Việt - Anh
Đường nét
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
stratus
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
outline
Xem thêm các từ khác
-
Đường nét đậm
full line, heavy line, solid line, thick line -
Đường nét đứt
broken line, dash line, pecked line -
Đường nét liền
continuous line -
Đường nét mảnh
light line, neat line -
Đường nét xù xì
unsharp line -
Đường ngầm
guide line, duct, duet, subway, tunnel, underground railway, underground roadway, hairline, line of direction, line of perspective, line of sight, line... -
Đường ngắm máy
traverse -
Đường ngăn
bulkhead line, mould, short path, ligament, giải thích vn : Đường dây xa đất liền nhất cho biết ranh giới mà bên trong ranh giới... -
Phông chữ
font, lettering, type, face, font card, font cartridge, fount, type font, typeface, typestyle, character font, font, bảng đánh số phông chữ mới,... -
Phông chữ dạng số
digital front -
Tường ngăn
baffle, boulder wall, boundary wall, diaphragm, dividing wall, division wall, enclosure, fencing, partition (partition wall), separation wall, cuốn có... -
Đường ngang
baffle board, cross line, grade crossing, horizontal, horizontal line, level crossing, overhead crossing, road crossing, traverse, phòng vệ đường... -
Đường ngang có kim gắn cố định
fixed-needle traverse, giải thích vn : Đường ngang trắc đạc có compa được trang bị thêm đường ngắm . Đường ngắm này có... -
Đường ngang mặt đất
ground line -
Đường ngang phương vị
azimuth traverse, giải thích vn : Đường thẳng ngang qua một khu vực trong khảo sát , xác định bằng góc phương [[vị.]]giải... -
Phòng chứa đá
ice house, ice storage (room), ice store -
Chất trợ dung hàn
soldering flux, welding compound, welding flux -
Chất ức chế
inhibitor, depressant, depressor, deterrent, retardant, retarder, depressant, inhibitory substance, retarder, chất ức chế cạnh tranh, competitive... -
Đường nghiêng
slant path, slanting line, slope line -
Đường ngoằn ngoèo
offset, zigzag
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.