Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đường sắt có răng

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

rack railway

Giải thích VN: Một loại đường sắt được dùng vùng núi, một thanh ray ăn khớp trung gian được đặt giữa các thanh ray chạy khớp với các bánh xe răng của đầu máy. Do đó, rack rail, rack [[locomotive.]]

Giải thích EN: A railway used in mountain regions, having an intermediate cogged rail that is set between the running rails and that engages with cogwheels on the locomotive. Thus, rack rail, rack locomotive.

rack-and-cog railway

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

rack railway (rack-railway)
rail

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top