Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đường tới nghiêng

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

gravity plane
incline
đường tời nghiêng (đường sắt)
gravity incline
inclined winze

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

running jig

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top