Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đường tránh

Mục lục

Thông dụng

Side-track.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bypass
bypass line
bypass road
by-road
by-way
clearway
detour route
diversion
loop line
loop road
meeting
pass-by
shunt
đường tránh (thủy lực)
shunt line
siding
đường tránh tàu (hỏa)
passing siding
đường tránh tàu phân loại
classification siding
đường tránh để chọn tàu
sorting siding
turning area
turnout

Giải thích VN: 1. một thiết bị bẻ ghi cho phép một con tàu thay đổi đường ray. 2. một đường tàu [[tránh.]]

Giải thích EN: 1. a switching device that allows a train to change rails.a switching device that allows a train to change rails.2. a railroad siding.a railroad siding.

đường tránh bảo hộ liên tục
Continuously guarded Turnout
turn-out area

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top