- Từ điển Việt - Anh
Đường tránh
Mục lục |
Thông dụng
Side-track.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bypass
bypass line
bypass road
by-road
by-way
clearway
detour route
diversion
loop line
loop road
meeting
pass-by
shunt
siding
turning area
turnout
Giải thích VN: 1. một thiết bị bẻ ghi cho phép một con tàu thay đổi đường ray. 2. một đường tàu [[tránh.]]
Giải thích EN: 1. a switching device that allows a train to change rails.a switching device that allows a train to change rails.2. a railroad siding.a railroad siding.
turn-out area
Xem thêm các từ khác
-
Đường tránh (thủy lực)
shunt line -
Đường tránh tàu
passing track, siding, turnout, đường tránh tàu ( hỏa ), passing siding, đường tránh tàu phân loại, classification siding -
Phục hồi
restore, roll back, reclaim, recover, recovery, recuperate, rehabilitation, restoration, restore, resurrect, retrieve, return, revert, rally, recover,... -
Phục hồi (cát làm khuôn)
recondition -
Phục hồi dầu/
oil reclaiming, giải thích vn : 1 . một quy trình xử lý và lọc lại dầu thông qua một hệ thống dầu nhờn.2 . một quy trình... -
Phục hồi giao dịch
transaction recovery -
Phục hồi khi đổ vỡ
crash recovery -
Chêm gỗ
glut, plate girder web splice, splice girder, treenail, trenail -
Chêm tháo côn
center key, centre key, drift bolt, pin punch -
Chèn
Động từ: to chock, to make fast with, to cut in deliberately, to block, Danh từ:... -
Đường trễ
delay line, bộ nhớ đường trễ, delay line storage, đường trễ âm, acoustic delay line, đường trễ âm, adl (acousticdelay line), đường... -
Đường trễ âm
acoustic delay line, adl (acoustic delay line), sonic delay line, đường trễ âm thanh, acoustic delay line (adl) -
Đường trễ điện
electric delay line -
Đường trễ lượng tử hóa
quantized delay line -
Đường trễ nhị phân
binary delay line -
Đường trễ phân tán
dispersive delay line -
Phức hợp
complex, compound., complex, composite, composite module library, composite network node, composite node, compound, integrated, multiple, máy phức hợp,... -
Phức hợp mạng chuyển mạch
switching network, switching network complex, switching stage -
Phức hợp tín hiệu
signal complex -
Tuyệt đối
tính từ, absolute (abs), absolute ampere, uncondional, uncondition, unconditional, unconditionally, absolute
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.