Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đường thẳng đứng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

normal
perpendicular
plumb line
vertical
bờ đường thẳng đứng
vertical curb
bờ đường thẳng đứng
vertical kerb
chạy khỏi đường thẳng đứng
run out of the vertical
chương động của đường thẳng đứng
nutation of vertical
vạch đường thẳng đứng
vertical alignment
đường thẳng đứng hồi chuyển
gyroscopic vertical
vertical line

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top