Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đường thẳng thiên văn

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

astronomical traverse

Giải thích VN: Đường thẳng ngang qua một khu vực được vạch ra qua khảo sát, tính toán, quan sát các thiên [[thể.]]

Giải thích EN: A line running across an area defined in surveying, located by observations of celestial bodies and subsequent computations.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top