- Từ điển Việt - Anh
Được đặt so le
Mục lục |
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
staggered
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
offset
Xem thêm các từ khác
-
Được đặt vào
applied, embedded, inserted, nested, mômen được đặt vào, applied moment -
Được đặt vát (xây dựng bằng gỗ)
splayed -
Được đặt xen giữa
interposed -
Phao dù trên không
parachute weather buoy, giải thích vn : trạm trên không tự động được trang bị với một chiếc dù và được thiết kế để... -
Phao hiệu
flared-out, torpedo, river beacon, buoy, phao hiệu sương mù, fog buoy -
Phao hiệu sương mù
fog buoy -
Phao hình phễu
drogue, giải thích vn : những vật thể nhỏ được gắn hoặc được kéo theo sau một phương tiện ; được dùng như một thiết... -
Phao hình trụ
barrel buoy -
Pháo hoa
fireworks., firework, sự bắn pháo hoa, firework display, sự trình diễn pháo hoa, firework display -
Phao khí tượng
transobuoy, giải thích vn : một trạm khí tượng tự động , vượt biển có thể được thả nổi hoặc neo [[lại.]]giải thích... -
Phao lắc
pendulum floater -
Phao neo
anchor buoy, anchorage buoy, sea anchor -
Pháo nổ
firecracker, giải thích vn : một vật hình trụ có chứa chất nổ , tạo ra tiếng ồn và tia lửa khi ngòi nổ phát [[sáng.]]giải... -
Phao nổi hạ áp
low pressure side float -
Trung bình nhân
geometrical average, geometrical mean -
Cấu tạo địa chất
geologic structure, geological formation, geological structure -
Cấu trúc phân phiến
laminated structure, platy structure, schistose schistose structure -
Được đặt xiên
splayed -
Được đệm
inserted, padded -
Phao sáng
flare, lighted buoy, airplane flare, giải thích vn : một ngọn lửa được phóng ra từ một máy bay dùng làm tín hiệu , đặc biệt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.