Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Được cơ khí hóa

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

mechanized

Giải thích VN: 1. được trang bị hoặc vận hành bằng máy móc.2. phụ thuộc nhiều vào máy móc, tự [[động.]]

Giải thích EN: 1. equipped or performed with machinery.equipped or performed with machinery. 2. heavily dependent upon machinery; automated.heavily dependent upon machinery; automated.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top