- Từ điển Việt - Anh
Được phép
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
allowable
allowed
- các tín hiệu cấm chuyển tải và được phép chuyển tải
- Transfer-Prohibited and Transfer-Allowed Messages
- dải được phép
- allowed band
- kiểm soát được phép đối với việc chuyển giao
- Transfer Allowed Control (TAC)
- vùng năng lượng được phép
- allowed energy band
- vùng được phép
- allowed band
- được phép chuyển giao
- Transfer Allowed (TA)
enabled
liability
permissible
- diện tích được phép (tưới)
- permissible area
- dòng điện được phép
- permissible current
- dòng được phép
- permissible current
- dung sai được phép
- permissible allowance
- giới hạn được phép
- permissible limit
- hành động được phép
- permissible action
- liều (lượng) được phép
- permissible dose
- liều (lượng) được phép tối đa
- maximum permissible dose
- mức nhiễu được phép (vô tuyến vũ trụ)
- permissible level of interference
- sai số được phép
- permissible error
- sai số được phép cực đại
- maximum permissible error
- số Mach được phép cực đại
- maximum permissible Mach number
- tổng tải trọng được phép
- total permissible laden weight
- ứng suất được phép
- permissible stress
- điện áp được phép
- permissible voltage
- độ lệch được phép tối đa
- maximum permissible deviation
tolerable
Xem thêm các từ khác
-
Được phơi
desiccated, dried, được phơi ngoài trời, air-dried -
Được phối hợp
combined, trạm được phối hợp, combined station -
Được phủ
clad, coated, covered, faced, overlapped, plated, được phủ đồng, copper-clad, thanh điện cực được phủ, coated rod electrode, được... -
Được phủ (chất dẻo)
coated -
Được phủ chì
lead-coated, leaded -
Cầu treo
suspension bridge, suspension bridge, floating rear axle, free-arch bridge, multiple-arch bridge, stayed bridge, cầu treo dạng mắt lưới, lattice... -
Được phủ kim loại
plated -
Được phủ ôxit
oxide-coated -
Được phủ thori
thoriated -
Được phun bi
shot-peened -
Đuốc phun nhiệt
spray torch, giải thích vn : máy phun nhiệt được thiết kế để dùng khi sử dụng các hợp kim tự gia thêm chất trợ [[dung.]]giải... -
Được pôlyme hóa
polymerized -
Được quấn
wrapped -
Được quét
brushed -
Phép nghịch đảo
inverse operation, inversion, reversal, transformation by reciprocal -
Phép nghiệm lạnh
algoscopy, cryoscopy -
Cấu trúc
Danh từ: structure, Động từ: to structure, crane, bridge crane, architecture,... -
Cấu trúc (của sơn)
build (of paint) -
Cấu trúc (của) mã
code sign structure -
Được rèn
forged, hammered, được rèn nguội, cold-forged, được rèn nóng, hot-forged
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.