Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Được việc

Thông dụng

Efficient (in minor jobs), being a handy man.
Chú này rất được việc
This little boy is very efficient (is a handy man).
For convenience's sake, for the sake of having done with it, just to have done with it. Thôi nhận lời đi cho được việc To make up one's mind to accept just to have done with it (for convenience's sake).

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top