Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đạn ria

Thông dụng

(địa phương) như đan ghém

Xem thêm các từ khác

  • Quy cách hóa

    standardize.
  • Dẫn rượu

    with extreme slowness., Đi dẫn rượu, to walk with extreme slowness.
  • Đàn sáo

    (khẩu ngữ) như đàn địch
  • Quy công

    attribute a service (to somebody), credit (somebody) with a service.
  • Quy củ

    method, methodical style of work., nghiên cứu có quy củ, to carry out methodical researches.
  • Quý danh

    your honorable name.
  • Dân tâm

    people's will ; people's hearts.
  • Đan tâm

    (văn chương) loyalty, constancy.
  • Đàn tam thập lục

    vietnamese 36 chord zither.
  • Dấn thân

    xem dấn nghĩa 2.
  • Đan thanh

    (văn chương) paiting, limning art.
  • Đàn thập lục

    vietnamese 16 chord zither.
  • Quy đồng

    quy đồng mẫu số (toán học) reduce to the same denominator.
  • Dân thầy

    (cũ) white collar workers.
  • Dân thường

    the rand and file, the man in the street., civilian (as opposite to soldiers).
  • Quy hàng

    bow to, surrender, capitulate.
  • Dẫn thủy nhập điền

    Động từ., to irrigate.
  • Quý hồ

    provided that., sách gì cũng được quý hồ là sách tốt, any book, provided that it is good.
  • Dân tị nạn

    danh từ., refugee.
  • Quý hóa

    (thông tục) very good, very nice., Đỡ đần nhau như thế thật là quý hóa, it is very nice of you to help each other like that.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top