Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đạo đức học

Mục lục

Thông dụng

Ethics.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

ethics

Xem thêm các từ khác

  • Thượng đẳng

    danh từ, high-class, top class (rank)
  • Thương gia

    danh từ, dealer, merchandising, trader, trader merchant, thương gia đã đăng ký có sức cạnh tranh, registered competitive trader, thương...
  • Dao pha

    all-purpose knife., chopper, anh ấy như con dao pha, he is a jack-of-all-trades.
  • Lô cốt

    Danh từ: blockhouse, blockhouse, giải thích vn : một cấu trúc bảo vệ , thường bằng bê tông cốt...
  • Vườn

    danh từ, curtilage, garden, garden, garden, căn hộ có vườn, garden apartment, hàng rào vườn, garden lattice fence, kiến trúc vườn,...
  • Vườn bách thú

    danh từ, zoo, zoological garden, zoo
  • Đặt cọc

    cũng nói đặt tiền advance security money, deposit, lay away
  • Thương vụ

    danh từ, business affairs, commercial affairs, commercial matters, trade, trade representation, routine duties, commercial affair, trade affair
  • Công lý

    danh từ, justice, justice, justice, công lý tự nhiên, natural justice
  • Thuyền

    danh từ, bottom, hold, boat
  • Tiền cọc

    danh từ, advance money (on a contract), down payment, front money, handsel, money paid in advance, money paid on account, payment on account, deposit
  • Tiền của

    danh từ, moneys, wealth
  • Uế khí

    danh từ, fetid air, noxious; filthy air
  • Um tùm

    tính từ, luxuriant, luxuriant, rank
  • Ứng biến

    Động từ, improvise, to cope accordingly
  • Ứng đáp

    Động từ, responsive, to reply
  • Súc vật

    danh từ, beast, animal
  • Sung túc

    tính từ, abundance, competence, rich, well-to-do
  • Suy lý

    Động từ, reasoning, to vason
  • Suy tính

    calculate., consideration
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top