Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lô cốt

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

blockhouse

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

blockhouse

Giải thích VN: Một cấu trúc bảo vệ, thường bằng bê tông cốt thép, với một khoảng hở nhỏ được sử dụng để bảo vệ người các thiết bị điều khiển, chỉnh hướng hỏa lực, quan sát hoạt động

Giải thích EN: A protective structure, usually constructed of reinforced concrete, with small openings; used for the protection of personnel and controls, direction of gunfire, observation, and operation.

Xem thêm các từ khác

  • Vườn

    danh từ, curtilage, garden, garden, garden, căn hộ có vườn, garden apartment, hàng rào vườn, garden lattice fence, kiến trúc vườn,...
  • Vườn bách thú

    danh từ, zoo, zoological garden, zoo
  • Đặt cọc

    cũng nói đặt tiền advance security money, deposit, lay away
  • Thương vụ

    danh từ, business affairs, commercial affairs, commercial matters, trade, trade representation, routine duties, commercial affair, trade affair
  • Công lý

    danh từ, justice, justice, justice, công lý tự nhiên, natural justice
  • Thuyền

    danh từ, bottom, hold, boat
  • Tiền cọc

    danh từ, advance money (on a contract), down payment, front money, handsel, money paid in advance, money paid on account, payment on account, deposit
  • Tiền của

    danh từ, moneys, wealth
  • Uế khí

    danh từ, fetid air, noxious; filthy air
  • Um tùm

    tính từ, luxuriant, luxuriant, rank
  • Ứng biến

    Động từ, improvise, to cope accordingly
  • Ứng đáp

    Động từ, responsive, to reply
  • Súc vật

    danh từ, beast, animal
  • Sung túc

    tính từ, abundance, competence, rich, well-to-do
  • Suy lý

    Động từ, reasoning, to vason
  • Suy tính

    calculate., consideration
  • Suy vi

    weaken, grow weaker., downturn, thể lực suy vi, one's streght grows weaker.
  • Tá điền

    danh từ., tenant-farmer, tenant, tenant farmer.
  • Tác nhân

    danh từ., agent, factor influence, agent., tác nhân axit hóa, acidulating agent, tác nhân chống kết khối, anti-caking agent, tác nhân chống...
  • Vạch trần

    Động từ, debunk, to expose, to uncover
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top