Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đầm

Thông dụng

Danh từ
the pond
rammer

Xem thêm các từ khác

  • Quặt

    Thông dụng: to turn., quặt sang phải, to turn to the right.
  • Đắm

    Thông dụng: Động từ, to sink; to suffer shipwreck
  • Đằm

    Thông dụng: sedate, equable, tính đằm, to be of an equable (sedate) temper
  • Đẫm

    Thông dụng: Tính từ: wet, đẫm máu, bloody; sanguinary
  • Đảm

    Thông dụng: tính từ, Động từ, capable, to bear
  • Đạm

    Thông dụng: danh từ, protein
  • Đậm

    Thông dụng: tính từ, dark; deep (colour), strong (tea, coffee), heavy, fat
  • Quật khởi

    Thông dụng: Động từ: to rise up; to rebel, tinh thần quật khởi, a rebellions...
  • Đạm bạc

    Thông dụng: tính từ, insipid; simple; frugal
  • Quắt quéo

    Thông dụng: danh từ., devious; dishonest; tortuous.
  • Quặt quẹo

    Thông dụng: sickly., đứa bé quặt quẹo, sickly child.
  • Đậm đà

    Thông dụng: tính từ, warm; charming
  • Quày

    Thông dụng: (địa phương) turn, return., quày đầu lại, to turn round
  • Quây

    Thông dụng: Động từ, to enclose
  • Quấy

    Thông dụng: Động từ: to fret; to snivel, to jest; to joke, to pester; to...
  • Quầy

    Thông dụng: Danh từ: show-case; stall; department, quầy hàng, a good stall
  • Quẫy

    Thông dụng: waggle violently, wriggle violently (one s tail) (nói về cá)., struggle, frisk.
  • Quảy

    Thông dụng: Động từ., to carry with a shoulder pole; to carry on the end of a stick.
  • Quẩy

    Thông dụng: cháo quẩy (nói tắt).
  • Quậy

    Thông dụng: Động từ: to stir up; to move, quậy một tách cà phê, to...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top