Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quặt quẹo

Thông dụng

Tính từ.

Sickly.
đứa quặt quẹo
sickly child.

Xem thêm các từ khác

  • Đậm đà

    Thông dụng: tính từ, warm; charming
  • Quày

    Thông dụng: (địa phương) turn, return., quày đầu lại, to turn round
  • Quây

    Thông dụng: Động từ, to enclose
  • Quấy

    Thông dụng: Động từ: to fret; to snivel, to jest; to joke, to pester; to...
  • Quầy

    Thông dụng: Danh từ: show-case; stall; department, quầy hàng, a good stall
  • Quẫy

    Thông dụng: waggle violently, wriggle violently (one s tail) (nói về cá)., struggle, frisk.
  • Quảy

    Thông dụng: Động từ., to carry with a shoulder pole; to carry on the end of a stick.
  • Quẩy

    Thông dụng: cháo quẩy (nói tắt).
  • Quậy

    Thông dụng: Động từ: to stir up; to move, quậy một tách cà phê, to...
  • Dậm dật

    Thông dụng: xem giậm giật
  • Quấy đảo

    Thông dụng: disturb, derange.
  • Dâm họa

    Thông dụng: pornograpic painting.
  • Quấy quả

    Thông dụng: pester with requests (for help...).
  • Đấm họng

    Thông dụng: cũng nói đấm mõm give a sop to ( somebody), Đấm họng để cho ai bưng bít lỗi của mình,...
  • Quầy quậy

    Thông dụng: như nguây nguẩy
  • Quây tụ

    Thông dụng: cluster round, rally round.
  • Qué

    Thông dụng: poultry., nuôi gà nuôi qué, to raise (keep) poultry.
  • Què

    Thông dụng: Tính từ: crippled; disabled; lame, què tay, to be disabled in...
  • Quê

    Thông dụng: Danh từ: native place, country; countryside, tính từ, quê ngoại,...
  • Dặm ngàn

    Thông dụng: (văn chương, cũ) way up hill and down dale.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top