Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đầm dùi

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

needle vibrator

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

penetrating vibrator
spud vibrator
vibrator (internal type)

Xem thêm các từ khác

  • Đầm được

    rammable
  • Dầm ghép

    built up girder, built-up beam, built-up girder, combination beam, composite girder, compound beam, compound girder, deepened beam, dầm ghép nhiều...
  • Màn hình thu từ không gian

    image and waveform monitor, off-air monitor
  • Màn hình tiêu chuẩn kép

    dual standard monitor
  • Màn hình tĩnh điện

    electrostatic screen
  • Màn hình tinh thể lỏng

    lcd (liquid crystal display), liquid crystal display, liquid crystal display (lcd), màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động, active matrix...
  • Thay thế

    barter, exchange, instead, interchange, permutation, replacement, substitute, substitution, switching, to change into second or top, to change the position...
  • Dầm giả

    conjugate beam, false beam, jesting beam, sham beam
  • Dầm giàn

    braced girder, frame girder, girder, lattice girder, trussed beam, trussed girder, cầu liên tục được ghép từ các dầm giản đơn đúc...
  • Dầm giằng

    bracing beam, spandrel beam, tie beam
  • Dầm gỗ

    beam (timber), edge timber, timber, timber beam, wood girder
  • Thế

    danh từ, Động từ, field, token, swear, displace, electric potential, electrostatic potential, potential function, spectral, substitute, authentication...
  • Bán kính quay

    radius of gyration, turning radius, bán kính quay vòng hiệu quả, effective turning radius, bán kính quay vòng nhỏ nhất, minimum turning radius,...
  • Bán kinh quẹo

    steering radius, steering radius
  • Bán kính thử Brinell được tính bằng cách chia khối lượng tính bằng kilogam cho diện tích phần lõm còn lại tính bằng milimet vuông

    brinell test is calculated by dividing the load in kilograms by the curved area in square millimeters of the resulting indentation, giải thích vn :...
  • Dầm gối

    bearer, bolster, sleeper, sleeper joist, giải thích vn : một miếng đệm , cấu trúc khung hoặc cột chống , thường được sử dụng...
  • Dầm hẫng

    bracket, cantilever, cantilever (ed) beam, cantilever beam, cantilevered, cantilevered beam, corbel, flange, hammer beam, outrigger, overhang, overhanging,...
  • Đám hấp thụ

    absorption band
  • Đám hạt

    bunch filament
  • Màn huỳnh quang

    fluoroscope, fluorescent screen, giải thích vn : màn chắn được sơn phủ lớp huỳnh quang để nó có thể phát ra ánh sáng nhìn thấy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top