Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đầu đinh tán

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

countersunk rivet head
head
đầu đinh tán hình côn
conical rivet head
đầu đinh tán làm bằng tay
hand-made rivet head
rivet head
đầu đinh tán hình côn
conical rivet head
đầu đinh tán làm bằng tay
hand-made rivet head

Xem thêm các từ khác

  • Dấu đo

    anvil, red oil, pop mark
  • Đầu dò

    detector, feeler, feeler pin, measuring head, pick-up, probe, sensing head, sensor, tracer pin, tracing head, giải thích vn : que thử có đầu nhọn...
  • Đầu đo

    strutting head, measuring head, probe, sensing head, strobe, stylus, tester, bean
  • Đầu đo độ ẩm

    moisture head
  • Đầu dò Hall

    hall probe
  • Mặt thớ chẻ

    cleavage plane
  • Mặt thoáng

    free surface, hệ số mặt thoáng, coefficient of free surface, mặt thoáng chất lỏng, free surface of liquid, mặt thoáng của chất lỏng,...
  • Mặt thước loga

    slide-rule dial, giải thích vn : bộ phận hiển thị của thiết bị , có kim quét trên một đường thẳng chia kích thước . chuyển...
  • Mặt thủy chuẩn

    datum level, datum plane, datum water level, mean-sea-level surface, mean-sea-lever surface, zero surface
  • Thời gian biên dịch

    compilation time, compile duration, compile time, compiling time, translation time, bảng hoặc mảng thời gian biên dịch, compile-time table or...
  • Bê tông atphan

    bituminous concrete, asphaltic concrete, bê tông atphan cuội, coarse aggregate bituminous concrete, bê tông atphan hạt nhỏ đúc nguội, coil...
  • Bê tông trang trí

    ornamental concrete, texture concrete, architectural concrete, decorative concrete, finished concrete
  • Đầu dò từ

    magnetic probe
  • Đầu doa

    boring head, cutter head
  • Đầu đọc

    pick-up, head, magnetic head, pick-off, pick-up, playback head, probe, read head, reader, reproducer, scanning head, giải thích vn : ví dụ: đầu...
  • Mặt tì

    bearing area, supporting surface, thrust face
  • Mặt tiền

    Danh từ.: front., turning surface, facade, face, front, heading face, superior surface, mặt tiền của một căn...
  • Mật tiếp

    contiguous, contiguous angles, osculating, osculatory, cấu trúc dữ liệu mật tiếp, contiguous data structure, dữ liệu mật tiếp, contiguous...
  • Mặt tiếp giáp

    abutting end, abutting surface, butt, junction, splint, surface of joint, mặt tiếp giáp cấy, grown junction, tranzito có mặt tiếp giáp, junction...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top