Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đầu cố định

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

dead end
fixed end
head-stock

Xem thêm các từ khác

  • Dấu cọ mòn

    scuff mark
  • Dấu cọ sát

    scrub mark
  • Dầu cốc

    palisade, coal tar, detarring, gas tar
  • Đầu cọc

    abacus, pile cap, pile crown, giải thích vn : 1 . thiết bị xây dựng được gắn vào đỉnh cột để phân phối khối lượng lên...
  • Mật độ xác suất

    probabihty density, probability density, probability distribution, hàm mật độ xác suất, probability density function (pdf), hàm mật độ xác...
  • Mật độ xác suất sai hỏng

    failure probability density
  • Mắt dốc

    chute, bevel, chute, clivus, pitch, ramp, side of slope, slanting, slope
  • Mặt đối xứng

    axis plane, plan of symmetry, plane of symmetry
  • Thợ mộc

    danh từ, carpenter, joiner, woodworker, carpenter, giải thích vn : chỉ người làm công việc tạo và sửa các đồ vật bằng [[gỗ.]]giải...
  • Thớ nén

    compressed fiber, compressive fibre, fiber under compression, presser
  • Bề mặt hấp thụ nhiệt

    heat-absorbent surface, heat-absorbing face, heat-absorbing surface, mặt [[[bề]] mặt ] hấp thụ nhiệt, heat-absorbing face [surface]
  • Bê tông bơm

    pump concrete, pumped concrete, pumping concrete, jet-crete
  • Dấu cộng

    danh từ., plus, plus sign, plus sign.
  • Đầu cốt

    terminal, abacus, cap, capital, chapiter, column head, entablature, head, pier head, stanchion cap, giải thích vn : bộ phận cao nhất của cột...
  • Mặt đơn vị

    specific surface, unit area, unit surface
  • Mất đồng bộ

    fail out of step, falling out of step, out-of-step, pulling out of synchronism, bảo vệ mất đồng bộ, out-of-step protection
  • Mặt dưới

    lower surface, soffit, subsurface, underside, giàn đỡ mặt dưới vòm, soffit rafter, mặt dưới bao lơn , dưới vòm, flush soffit, mặt...
  • Mặt dưới (đập)

    downstream face, air face
  • Thổ nhưỡng

    danh từ, earth, edaphic, pedological, pedology, soil, soil, thổ nhưỡng học đại cương, general pedology, thổ nhưỡng nông học, agronomic...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top