Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đầu nối vào

Mục lục

Điện

Nghĩa chuyên ngành

input terminal

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

inlet connection

Xem thêm các từ khác

  • Đầu nối vỏ máy

    connection to earth, connection to ground, earth connection, earth terminal, ground connection, ground terminal
  • Mấu giấy liên tục

    continuously acting element, continuous grinder, continuous strand mat, fanfold stationery
  • Màu gốc

    base color, primary color, primary colour
  • Mẫu hàng gửi

    shipping sample
  • Mẫu hành vi

    behavior pattern, behaviour pattern
  • Mẫu hạt

    accumulation of particles, particle pattern
  • Mẫu hệ thống

    systematic sample, system sample
  • Thông khí

    aerate, air venting, ventilate
  • Đầu nong

    mandrel, mandril, piercing mandrel, warm end, nhiệt độ đầu nóng, warm-end temperature, tổn thất ở đầu nóng, warm-end losses
  • Đầu nửa tròn

    button-headed screw, cup head, half-round screw, truss head, bulông đầu nửa tròn, cup head bolt, vít đầu nửa tròn, cup head bolt
  • Dấu nung

    burn mark
  • Màu hiển thị

    display color
  • Mẫu hình bức xạ cân bằng

    equilibrium radiation pattern
  • Mẫu hình con vật

    pig, giải thích vn : bất kỳ một vật liệu hay thiết bị nào được cho là giống với con vật thông dụng ở một khía cạnh...
  • Mẫu hình động cân bằng

    balanced motion pattern, giải thích vn : một chuỗi các vận động tương tự được phân phối đều giữa phần bên trái và bên...
  • Màu hồ

    distemper
  • Mẫu hố khoan

    drillhole pattern, giải thích vn : sự sắp xếp chi tiết của những hố tạo ra những hố tròn tại đường hầm hoăc hố [[khoan.]]giải...
  • Thông lượng

    flow field, flyball-weight, throughput, thông lượng khí, gas-throughput, thông lượng thực, effective throughput, độ lưu thoát ([[]] thông...
  • Đầu ống

    chimney top, plug, plug (plumbing), spigot
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top