Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đậu

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to pass an examination
to perch; to alight (of birds)
To park (of card)
To be on station (of ships)
Danh từ
(y học) variola; smallpox
Danh từ
bean; pea

Xem thêm các từ khác

  • Dầu ăn

    Thông dụng: table oil.
  • Rết

    Thông dụng: danh từ, centipede
  • Đấu bò

    Thông dụng: Động từ, bull-fight
  • Rều

    Thông dụng: drift-wood (on a river in flood).
  • Rệu

    Thông dụng: (địa phương) overripe, pulpy., trái mãng cầu chín rệu, an overripe custard-apple.
  • Rệu rạo

    Thông dụng: như xệu xạo
  • Ri

    Thông dụng: (địa phương) this, this way., of small brred (xem gà ri)., như ri, like this.
  • Thông dụng: (từ cũ) female conjurror of dead souls.
  • Thông dụng: lush., excessively, extremely., cỏ mọc xanh rì, the grass grew lushly green., bờ bụi rậm rì,...
  • Rị

    Thông dụng: (địa phương) tug back, pull back.
  • Đâu có

    Thông dụng: not at all, Đâu có chuyện lạ thế, there is not such a strange story at all
  • Rỉ rả

    Thông dụng: sporadic., mưa rỉ rả suốt đêm, it rained sporadically throughout the night.
  • Dâu con

    Thông dụng: (khẩu ngữ) daughter in law and daughter (nói khái quát).
  • Ri rỉ

    Thông dụng: xem rỉ (láy).
  • Rì rì

    Thông dụng: xem rì (láy).
  • Ria

    Thông dụng: danh từ, rim; edge; border
  • Đầu đàn

    Thông dụng: biggest of a flock (herd), cock of the walk, person in thee lead (of a movement, a branch of science...)
  • Rỉa

    Thông dụng: Động từ, to peck; to strike with the beak (of fish) to nibble (at) the bait
  • Rịa

    Thông dụng: (địa phương) covered with cracked glaze., bát sứ rịa, a china bowl covered with cracked glaze.
  • Đau đầu

    Thông dụng: headache
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top