- Từ điển Việt - Anh
Rí
Xem thêm các từ khác
-
Rì
Thông dụng: lush., excessively, extremely., cỏ mọc xanh rì, the grass grew lushly green., bờ bụi rậm rì,... -
Rị
Thông dụng: (địa phương) tug back, pull back. -
Đâu có
Thông dụng: not at all, Đâu có chuyện lạ thế, there is not such a strange story at all -
Rỉ rả
Thông dụng: sporadic., mưa rỉ rả suốt đêm, it rained sporadically throughout the night. -
Dâu con
Thông dụng: (khẩu ngữ) daughter in law and daughter (nói khái quát). -
Ri rỉ
Thông dụng: xem rỉ (láy). -
Rì rì
Thông dụng: xem rì (láy). -
Ria
Thông dụng: danh từ, rim; edge; border -
Đầu đàn
Thông dụng: biggest of a flock (herd), cock of the walk, person in thee lead (of a movement, a branch of science...) -
Rỉa
Thông dụng: Động từ, to peck; to strike with the beak (of fish) to nibble (at) the bait -
Rịa
Thông dụng: (địa phương) covered with cracked glaze., bát sứ rịa, a china bowl covered with cracked glaze. -
Đau đầu
Thông dụng: headache -
Đâu đâu
Thông dụng: everywhere, in every place, unfounded, not supported by facts, ide, Đâu đâu người ta cũng đều... -
Đâu đây
Thông dụng: somewhere, bỏ quên cái mũ đâu đây, to have left one's hat somewhere about here -
Đâu đấy
Thông dụng: somewhere, ở đâu đấy gần hà nội, somewhere short of hanoi -
Riềng
Thông dụng: galingale, alpinia (kind of zingiberaceous plant)., (thông tục) abuse, scold, rebuke., bị riềng... -
Đầu đề
Thông dụng: danh từ, heading; headline -
Đâu đó
Thông dụng: everywhere, in every place -
Đầu độc
Thông dụng: Động từ, to poison -
Đau đớn
Thông dụng: tính từ, painful; sorrowful
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.