Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đẳng entropy

Mục lục

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

isentropic
biến đổi đẳng entropy
isentropic change
biển đổi đẳng entropy
isentropic change
công nén đẳng entropy
compression isentropic work
công nén đoạn nhiệt (đẳng entropy)
compression isentropic work
dãn nở đẳng entropy
isentropic expansion
dòng đẳng entropy
isentropic flow
giãn nở đẳng entropy
isentropic expansion
làm lạnh đẳng entropy
isentropic refrigeration
nhiệt độ nén xả đẳng entropy
isentropic discharge temperature
quá trình đẳng entropy
isentropic process
số đẳng entropy
isentropic exponent
sự nén đẳng entropy
isentropic compression
đường đẳng entropy
isentropic line
isentropic line

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top