Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Entropy

Nghe phát âm

Mục lục

/´entrəpi/

Thông dụng

Danh từ

(vật lý) entrôpi

Chuyên ngành

Toán & tin

entrôpi

Xây dựng

nội chuyển lực
nội chuyển nhiệt

Kỹ thuật chung

entropi
entropy rate
hệ số entropi

Kinh tế

chỉ số nhiễu loạn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
breakup , collapse , decay , decline , degeneration , destruction , falling apart , worsening

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top