Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đặc công

Thông dụng

(quân đội) Commando

Xem thêm các từ khác

  • Đắc cử

    be returned, be elected
  • Dặc dặc

    (cũ, ít dùng) như dằng dặc
  • Đắc đạo

    (cũ) teach the peak of the way, tu hành đắc đạo, to reach the peak of the way in one's religion
  • Quái đản

    fantastic., chuyện quái đản, a fantastic story
  • Quái dị

    Tính từ: strange, monstrous, pecular
  • Quái gở

    odd, strange, unusual., Đừng phao cái tin quái gở ấy, don t circulate such an odd rumour.
  • Quai hàm

    danh từ., jaw.
  • Quái lạ

    very strange, very odd., how strange., quái lạ mới cúm đó mà đã chết, how strange, to have died just after catching
  • Đắc dụng

    get a deserving job (suitable to one's talents..)
  • Quai mồm

    drawl loud-mouthedly
  • Đặc hiệu

    (y học) specific
  • Quái quỷ

    như quỷ quái
  • Đặc hụê

    privillege.
  • Đặc hữu

    (sinh học) endemic
  • Đặc kịt

    compact, close, dense
  • Đắc lắc

    %%Đắc lắc province is located in the Đắc lắc plateau, one of the three large plateaux in the central highlands. buôn ma thuột which is 536...
  • Quai xanh

    xương quai xanh clavicle
  • Đắc lợi

    (cũ) obtain profit, obtain advantage
  • Quắm

    curved; hooked., mỏ quắm, a hooked beak.
  • Đắc lực

    efficient, capable, cán bộ đắc lực, efficient cadres
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top