Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đặc trưng ghi

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

recording characteristic

Xem thêm các từ khác

  • Đặc trưng kiểm tra

    inspection characteristic
  • Mạch mở

    open circuit, điện áp trong mạch mở, open circuit voltage
  • Mạch một chiều

    one-way circuit, simplex circuit (spx circuit), spx circuit (simplex circuit), unidirectional circuit
  • Mạch một pha

    single-phase circuit
  • Mạch mù

    blind vein, blind lode
  • Tháo dỡ

    break down, defective materials and work, disassemble, dismantling, plant, removal of, remove, take down, to take asunder, to take to pieces, unstuff,...
  • Thanh liên kết

    link rod, tie rod, track rod, connecting rod, connection strap, coupling rod, joint bar, joint strap, thanh liên kết ổ xoay, spindle connecting rod,...
  • Đặc trưng pha

    phase characteristic
  • Mạch NAND

    nand circuit
  • Mạch nạp

    charging circuit
  • Mạch nạp điện

    charging circuit
  • Mạch nén lặng

    squelch circuit, squelch
  • Mạch ngắn

    short circuit, single-ended spread, giải thích vn : một mạch của những thiết bị cảm biến giúp phát hiện những chấn động trên...
  • Mạch ngăn ẩm

    barrier, damp-proof course (damp), dpc, stop, waterproofing
  • Mạch ngắt

    breaker, broker, tripcircuit
  • Mạch ngắt tự động

    self-closing circuit
  • Mạch ngoài

    external circuit
  • Thành lò

    bore surface, casing of furnace, furnace wall, oven wall, oven shell
  • Thành lớp

    bedded, laminal, sheeted, streamlined, laminary, mạch thành lớp, bedded vein, đá thành lớp, bedded rock
  • Thành lũy

    danh từ, bulwark, citadel, rampart, defence works, strong-hold, rampart
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top