- Từ điển Việt - Anh
Thanh liên kết
Mục lục |
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
link rod
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
tie rod
track rod
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
connecting rod
connection strap
coupling rod
joint bar
Giải thích VN: Que kim loại cứng được dùng để nối các bề [[mặt.]]
Giải thích EN: A rigid metal rod used to connect surfaces.
joint strap
Xem thêm các từ khác
-
Đặc trưng pha
phase characteristic -
Mạch NAND
nand circuit -
Mạch nạp
charging circuit -
Mạch nạp điện
charging circuit -
Mạch nén lặng
squelch circuit, squelch -
Mạch ngắn
short circuit, single-ended spread, giải thích vn : một mạch của những thiết bị cảm biến giúp phát hiện những chấn động trên... -
Mạch ngăn ẩm
barrier, damp-proof course (damp), dpc, stop, waterproofing -
Mạch ngắt
breaker, broker, tripcircuit -
Mạch ngắt tự động
self-closing circuit -
Mạch ngoài
external circuit -
Thành lò
bore surface, casing of furnace, furnace wall, oven wall, oven shell -
Thành lớp
bedded, laminal, sheeted, streamlined, laminary, mạch thành lớp, bedded vein, đá thành lớp, bedded rock -
Thành lũy
danh từ, bulwark, citadel, rampart, defence works, strong-hold, rampart -
Thanh mài
burr, burrstone, emery cake, emery stone, facing stone, stone slip, liquidation sale -
Đặc trưng thủy lực
hydraulic characteristic -
Đặc trưng tĩnh
static (al) characteristic, static characteristic -
Mạch nhận
acceptor, acceptor circuit, giải thích vn : mạch chuyển tiếp , nhận tín hiệu ở tần số cộng hưởng . -
Mạch nhánh
branch, branch circuit, branch vein, derived circuit, stub, tapping, mạch nhánh chiếu sáng, lighting branch circuit, mạch nhánh động cơ, motor... -
Đặc trưng tuyến tính
lineal characteristic, linear characteristic, sự méo đặc trưng tuyến tính, linear characteristic distortion -
Đặc trưng vận hành
operating characteristic (oc)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.