Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đẻ

Thông dụng

Động từ
to bring forth; to give birth to (child)
to throw ; to drop (of animals)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Để

    Thông dụng: Động từ: to place; to cut; to set; to stand, to let; to leave;...
  • Đệ

    Thông dụng: (cũ) i, me (từ dùng tự xưng một cách thân mật khi nói với người ngang hàng), (cũ)...
  • Rủng rỉnh

    Thông dụng: be clinking with plenty of money., rủng ra rủng rỉnh (láy, ý tăng)., túi rủng rỉnh tiền,...
  • Rưng rức

    Thông dụng: xem nhưng nhức
  • Rừng rực

    Thông dụng: xem rực (láy).
  • Rùng rùng

    Thông dụng: stamping., rùng rùng kéo nhau đi dự mít tinh, they streamed with stamping noises to the demonstration.
  • Rưng rưng

    Thông dụng: Động từ, to have tears welling up
  • Rước

    Thông dụng: Động từ, to receive; to greet; to welcome
  • Để chế

    Thông dụng: (địa phương) như để tang
  • Ruối

    Thông dụng: (địa phương) như duối
  • Dễ chừng

    Thông dụng: possibly, probably; maybe.
  • Ruổi

    Thông dụng: (ít dùng) pursue, go after.
  • Rươi

    Thông dụng: (động vật) clam worm, sand-worm, nereid.
  • Rưới

    Thông dụng: Động từ, to sprinkle; to souse
  • Rưỡi

    Thông dụng: half, một giờ rưỡi, an hour and a half
  • Rưởi

    Thông dụng: fifty, five hundred, five thousand, half., một trăm rưởi, a hundred fifty., một nghìn rưởi,...
  • Rượi

    Thông dụng: bracingly, refreshingly., very., rười rượi (láy, ý tăng)., gió mát rượi, a refreshingly...
  • Dẽ dàng

    Thông dụng: courteous, gentle., Ăn nói dẽ dàng, to speak gently.
  • Rướm

    Thông dụng: Động từ: to ooze; to sweat, mắt nàng rướm lệ, her eyes...
  • Rườm

    Thông dụng: redundant, superfluous, wordy., văn rườm, a wordy style., lời rườm, superfluous words.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top