Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đế có gân

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

grouser shoes

Xem thêm các từ khác

  • Đê cọc

    pile dike, boot, jaw of pile, pile foot, giải thích vn : Đê được xây dựng bằng một đường cọc buộc hay nối với [[nhau.]]giải...
  • Đế công tơ

    meter base
  • Đế cột

    base (of column), base of column, base plate, basement, column base, column footing, column socle, columnbase, pattern, shoe, spur, stanchion base, template
  • Máy đo độ chảy của nhựa

    plasticorder, giải thích vn : một thiết bị đo nhiệt độ , tốc độ và mối quan hệ dịch chuyển của một chất nhựa nhằm...
  • Máy đo độ cứng

    durometer, sclerometer, siclerometer, giải thích vn : thiết bị dùng để đo độ cứng của vật liêu , dưới 1 áp suất và được...
  • Máy đo độ dài bằng vi sóng

    tellurometer, giải thích vn : là thiết bị vi sóng để xác định khoảng cách bằng cách đo thời gian mà sóng radio đi từ điểm...
  • Máy đo độ đậm đặc

    densitometer, giải thích vn : một dụng cụ xác định dộ đậm đặc quang học của một chất bằng cách đo cường độ của...
  • Máy đo độ dẫn

    conductometer, giải thích vn : dụng cụ đo tốc độ truyền nhiệt của vật [[liệu.]]giải thích en : an instrument that measures the...
  • Máy đo độ dẫn điện của nước biển

    bathyconductograph, giải thích vn : thiết bị đo tính dẫn điện của nước biển ở một độ sâu định trước , thường được...
  • Máy đo độ dẫn nhiệt

    heat conductivity meter, thermal conductivity gauge, giải thích vn : Áp lực âm mà được thay đổi trong điều kiện được đốt nóng...
  • Máy đo độ dẻo của nhựa/ máy do độ chịu lực của kim loại

    plastometer, giải thích vn : 1 . một thiết bị đo tốc độ hay tính dẻo của một vật liệu 2 . một thiết bị đo đặc tính...
  • Máy đo độ dốc

    clinometer, inclinatorium, inclinometer
  • Thùng đo

    gage tank, gauging tank, measuring tank, measurer
  • Thùng dự phòng

    blowdown drum, jerrican, spare can
  • Bình đo

    meter cell, mapping, plan, plan of levelling, plot, delivery flask, bình đồ chung, general plan, bình đồ hướng tuyến, alignment plan, bình...
  • Bình đồ ảnh

    photomap, photoplan
  • Bình đo lượng mưa

    rain clutter, rain gage, tipping-bucket rain gauge, giải thích vn : Để đo lượng mưa người ta hứng nước rơi xuống vào một bình...
  • Đế cột/ bệ/ đôn

    pedestal, giải thích vn : một cái giá hay một cơ cấu móng chẳng hạn như là một móng [[cột.]]giải thích en : a supporting or...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top