Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đế vương

Thông dụng

Danh từ
king; emperor

Xem thêm các từ khác

  • Rượu trắng

    white wine.
  • Dè xẻn

    Động từ, to be parsimonious; to save little by little
  • Rúp

    rouble.
  • Đếch

    (tục) như đách
  • Rút bớt

    diminish, reduce.
  • Rút chạy

    withdraw and take [to] flight.
  • Rút cục

    in the end, at last., thảo luận mãi rút cục vẫn không thông, they had a lengthy discussion, but in the end they were not convinced.
  • Đếm chác

    (mỉa) count and recount, có mấy đồng bạc mà đếm chác mãi, to count and recount a few dong in one's possession
  • Rút cuộc

    (địa phương) như rút cục
  • Đệm đàn

    như đệm nghĩa 3, một người hát một người đệm đàn, one sang and the other played and accompaniment
  • Đêm hôm

    late night, late during the night, Đêm hôm mà còn đi chơi, to go out though it is late at night
  • Đêm khuya

    late night and small hours ofthe morning, Đêm khuya thanh vắng, the deal hours of the night
  • Rút lại là

    boil down to., vấn đề thực sự rút lại là một cuộc tranh chấp biên giới, the issue really boils down to the border dispute.
  • Đem lòng

    entertian the feeling of, Đem lòng luyến tiếc thời còn trẻ, to entertian the feeling of regretfor one's youth
  • Đêm nay

    danh từ, phó từ, tonight
  • Rút mủ

    (y học) drain.
  • Đêm ngày

    Động từ, day and night
  • Đem sang

    carry over (trong kế toán)
  • Rút rát

    xem nhút nhát
  • Đêm sông hương

    , =====%%whenever we think of hu?, the old capital city, the perfume river looms large and mystical in our minds with many tender memories.this river has...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top