Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đệm tạo tầng sôi

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

fluidized bed

Giải thích VN: Tầng không khí hoặc tầng khí nóng đáy thùng chứa, tại đó các vật liệu dạng bột sẽ nổi lên, thường dùng để sấy khô, nung nóng hay [[tôi.]]

Giải thích EN: A layer of hot air or gas at the bottom of a container upon which a powdered material floats; used to dry, heat, or quench.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top