Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Địa chỉ mạng con

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

subnet address
subnetwork address
thực thể phân giải địa chỉ mạng con
Subnetwork Address Resolution Entity (SNARE)
subnetwork point of attachment
subnetwork point of attachment address

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top