Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Địa lợi

Thông dụng

Vantage ground, favourable terrain.
Nhân hòa địa lợi
A united people and a favourable terrain.

Xem thêm các từ khác

  • Sáo

    Thông dụng: Tính từ: stereotyped, trite, Danh từ:...
  • Sào

    Thông dụng: danh từ, pole, perch, rod
  • Sảo

    Thông dụng: bamboo lattice basket., give birth prematurely.
  • Sạo

    Thông dụng: Động từ, to tell tales, to peach
  • Sao bằng

    Thông dụng: cannot compare with., sóng đục sao bằng thác trong nguyễn du, an ignominious life cannot compare...
  • Địa từ

    Thông dụng: geomagnetism.
  • Địa y

    Thông dụng: (thực vật) lichen.
  • Địch

    Thông dụng: enemy, adversary,foe., cope with, deal with, macth., Địch và ta, the enemy and us, them and us.
  • Sao thủy

    Thông dụng: mercury.
  • Sap

    Thông dụng: danh từ, sitting floor, goods stall, bamboo pole dance
  • Sấp

    Thông dụng: tính từ, prone, reverse
  • Sắp

    Thông dụng: danh từ, Động từ, tính từ, band, group, gang, to pile, to arrange, to set, to keep ready, forthcoming,...
  • Sạp

    Thông dụng: sitting floor., goods stall., bamboo pole dance., ngồi trong sạp thuyền cho đỡ gió, to sit...
  • Sập

    Thông dụng: Động từ: to collapse, to bang shut, Danh...
  • Diệc

    Thông dụng: danh từ, heron
  • Diêm

    Thông dụng: danh từ, match, salt; sulphur
  • Điếm

    Thông dụng: observation post, watch-post., trên đê có rất nhiều điếm, there are many watch-post on the...
  • Sat

    Thông dụng: Động từ, to take off part of, to lose all
  • Sất

    Thông dụng: (particle of emphasis) [nothing] at all., chẳng có gì sất, there is nothing at all.
  • Sắt

    Thông dụng: danh từ, tính từ, iron, firm, wrung with pain
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top