Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhân

Mục lục

Thông dụng

Động từ.
to multiply
Danh từ.
man; person

Danh từ.

Cause.
không nhân sao quả
no effect without cause.
Danh từ.
kernel; almond.
Danh từ.
(ph) mucleus
Danh từ.
filling (of cake).

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

core
dung hạn đường kính của nhân
core diameter tolerance
lõi hoạt động trên (của phản ứng hạt nhân)
upper core
nhân di truyền
heredity core
nhân ferit
ferrite core
nhân lệch mạng
dislocation core
nhân nếp lồi
anticlinal core
nhân nếp lõm
core of syncline
nhân nếp lõm
trough core
nhân rão
creep core
nhân sao chổi
comet core
nhân tổ hợp
compositional core
nhân trái đất
core of the earth
nhân trái đất
earth's core
phần cứng trơn nhẵn
smooth-core arm
kenel
kern
kernel

Giải thích VN: Trong một hệ điều hành, đây các phần cốt lõi của chương trình, trú trong bộ nhớ, thực hiện hầu hết các nhiệm vụ điều hành chính, như quản các thao tác vào ra đĩa, quản bộ nhớ trong chẳng [[hạn.]]

chế độ nhân
kernel mode
hệ thống hạt nhân đồ họa
GKS (graphicalkernel system)
hệ thống nhân đồ họa
Graphical Kernel System (GKS)
hệ đồ họa hạt nhân
Graphical Kernel System (GKS)
hệ đồ họa hạt nhân
Graphical Kernel System: GKS
liên hợp của một hạt nhân
adjoint of a kernel
nhân an toàn
security kernel
nhân hệ vận hành
operating system kernel
nhân hệ điều hành
operating system kernel
nhân liên hợp
adjoint of a kernel
sự kết xuất nhân
kernel dump
tham số nhân
kernel parameter
thông số nhân
kernel parameter
multiple
liên lạc với nhiều người nhận
communicating with multiple recipients
mạch nhân, mạch bội
multiple circuit
sự thích ứng chuyển pha nhân bội
multiple phase shift keying-MPSK
đa truy cập nhận biết sóng mang tìm xung đột
carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD)
đa truy cập nhận biết sóng mang tránh xung đột
carrier sense multiple access with collision avoidance (CSMA/CA)
đa truy cập nhận biết sóng mang tránh xung đột
CSMA/CA (carriersense multiple access with collision avoidance)
đa truy nhập nhận biết nhà khai thác phát hiện xung đột
Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA-CD)
đa truy nhập nhận biết nhà khai thác tránh xung đột
Carrier Sense Multiple Access with Collision Avoidance (LAN) (CSMA/CA)
đa truy nhập nhận biết số
Digital Sense Multiple Access (DSMA)
multiplicative
chức năng con nhân
multiplicative sub-functions
chức năng dưới nhân
multiplicative sub-functions
dàn nhận đầy đủ
complete multiplicative lattice
giao thoa cộng nhân
additive and multiplicative
hàm nhân tính
multiplicative function
hàm nhân tính hoàn toàn
perfect multiplicative function
thuyết iđean nhân
multiplicative ideal theory
nửa nhóm nhân
multiplicative semigroup
sự biến dạng nhân bội
multiplicative distortion
tiếng ồn nhân bội
multiplicative noise
toán tử nhân
multiplicative operator
multiply
lệnh nhân
multiply order
nhân với
multiply by
nucleus

Giải thích VN: Trong một hệ điều hành, đây các phần cốt lõi của chương trình, trú trong bộ nhớ, thực hiện hầu hết các nhiệm vụ điều hành chính, như quản các thao tác vào ra đĩa, quản bộ nhớ trong chẳng [[hạn.]]

bộ đếm nhân ngưng tụ
condensation nucleus counter
chương trình khởi động nhân
NIP (nucleusinitialization program)
chương trình khởi động nhân
nucleus initialization program (NIP)
hạt nhân
nucleus of atom
hạt nhân chẵn-chẵn
even-even nucleus
hạt nhân chẵn-lẻ
even-odd-nucleus
hạt nhân CMS
CMS nucleus
hạt nhân con
daughter nucleus
hạt nhân dẹt
oblate nucleus
hạt nhân giật lùi
recoil nucleus
hạt nhân khởi đầu
original nucleus
hạt nhân không ổn định
unstable nucleus
hạt nhân không thần kỳ
nonmagic nucleus
hạt nhân lẻ-chẵn
odd-even nucleus
hạt nhân lẻ-lẻ
odd-odd nucleus
hạt nhân ngoại lai
exotic nucleus
hạt nhân nguyên tử
atomic nucleus
hạt nhân phi kỳ diệu
nonmagic nucleus
hạt nhân siêu nặng
superheavy nucleus
hạt nhân urani
uranium nucleus
nhân bên của đồi
nucleus lateralis thalami
nhân bèo
lenticular nucleus
nhân bổ trợ
complementary nucleus
nhân bụng bên của đồi
nucleus ventralis thalami
nhân bụng của đồi
ventral nucleus of thalamus
nhân bụng sau của đồi
nucleus ventralis thalami posterior
nhân chêm
cuneate nucleus
nhân dây thần kinh hạ nhiệt
nucleus nervi hypoglossi
nhân dây thần kinh mặt
nucleus nervi
nhân dây thần kinh sọ IV
nucleus of trochlear nervi
nhân dây thần kinh vận nhãn
nucleus ot oculomotor nerve
nhân dưới đồi
hypothalamic nucleus
nhân gầy
nucleus funiculi gracilis
nhân hạch não
amygdaloid nucleus
nhân hệ thống
system nucleus
nhân hình cầu
globose nucleus
nhân hợp tử
zygote nucleus
nhân keo
nucleus gegatinosus
nhân kết tinh
initial nucleus
nhân lờ mờ
ambiguos nucleus
nhân lưng của dây thần kinh phế vị
dorsal nucleus or vagus nerve
nhân lưới bên
reticular nucleus
nhân lưỡng bội
diploid nucleus
nhân mầm
germ nucleus
nhân nghỉ
resting nucleus
nhân ngoài của đồi
nucleus of thalamus lateral
nhân ngưng tụ
condensation nucleus
nhân noãn hoàn
yolk nucleus
nhân pha cuối
telophase nucleus
nhân phân cắt
cleavage nucleus
nhân phân đốt
segmentation nucleus
nhân phức hợp
compound nucleus
nhân sao chổi
comet nucleus
nhân thanh quản
laryngeal nucleus
nhân trám
nucleus olivaris
nhân trung tâm đồi
central nucleus of thalamus
nhân trước đồi
anterior nucleus of thalamus
nhân vận động
motor nucleus
nhân xen kẽ
nucleus intercalatus
nhân đa sợi
polytene nucleus
nhân đỏ
nucleus ruber
sự chắn nghịch từ hạt nhân
diamagnetic shielding of the nucleus
tán xạ coulomb bởi hạt nhân
coulomb scattering by nucleus
tán xạ hạt nhân-hạt nhân
nucleus-nucleus scattering
tán xạ nuclon-hạt nhân
nucleon-nucleus scattering
tiền nhân đực
sperm nucleus
nut
to multiply
corrugated
giấy nhăn
corrugated paper
loa tường nhăn nếp gấp
horn with corrugated walls
ống vỏ nhăn
corrugated pipe
crease
nếp nhăn
reinforcing crease
sự hồi phục nếp nhăn
crease recovery
curl
gather
undulating
brand
nhãn hiệu chế tạo
house brand
nhãn hiệu dầu
oil brand
nhãn hiệu xi măng
cement brand
nhãn ray
rail brand
nhãn sản xuất
house brand
tên nhãn
brand name
tên nhãn hiệu
brand name
corrugated
giấy nhăn
corrugated paper
loa tường nhăn nếp gấp
horn with corrugated walls
ống vỏ nhăn
corrugated pipe
corrugation
sự làm nhăn
corrugation process
decal
descriptor
nhãn tả bằng ảnh
Picture Descriptor: PD
docket
external label
flag
header
mào đầu nhận thực
Authentication Header (AH)
nhãn bắt đầu file
header label
nhãn bắt đầu tệp
header label
nhãn tập
header label
nhãn tiêu đề
header label
nhãn đầu
header label
nhãn đầu băng xuất
output header label
nhãn đầu đĩa
volume (header) label
nhãn đầu đĩa
volume header
nhãn đầu tệp
header label
identification character
label

Giải thích VN: Trong chương trình bảng tính, đây một dòng văn bản được đặt vào trong một ô. Trong các tệp DOS, đây một chuỗi các tự đứng sau dấu phẩy dùng để xác định đích đến của lệnh [[GOTO.]]

bản ghi dạng thức nhãn
label format record
bản ghi nhãn
label record
băng nhãn
band label
biến (số) nhãn
label variable
bộ điều khiển chuyển mạch nhãn
Label Switch Controller (LSC)
các bộ định tuyến chuyển mạch nhãn
Label Switched Routers (LSR)
các đường truyền chuyển mạch nhãn
Label Switch Paths (LSN)
căn chỉnh nhãn
label alignment
chọn nhãn cột
select the column label
chọn nhãn hàng
select the row label
chuyển mạch nhãn đa giao thức
MultiProtocol Label Switching (MPLS)
sở thông tin chuyển tiếp nhãn
Label Forwarding Information Base (LFIB)
dải nhãn
band label
giao thức phân bố nhãn (địa chỉ)
Label Distribution Protocol (LDP)
hằng nhãn
label constant
kết thúc nhãn
end of label
khối nhãn
label block
kiểu dữ liệu nhãn
label data type
kiểu nhãn
label mode
máy dán nhãn
label gummer
máy in nhãn
label printer
máy in nhãn
label-overprinting machine
máy in nhãn vạch
bar code label printer
máy in đè nhãn
label-overprinting machine
máy hóa nhãn
label film
máy hóa nhãn
label-coding machine
nhân an toàn
security label
nhãn an toàn
security label
nhãn an toàn hiện hành
current security label
nhãn an toàn hiện thời
current security label
nhãn băng
tape label
nhãn băng từ
magnetic tape label
nhãn bảo vệ chống ghi
write-protect label
nhãn bảo vệ ghi
write protection label
nhãn bảo vệ ghi
write-protection label
nhãn bắt đầu file
beginning-of-file label
nhãn bắt đầu file
header label
nhãn bắt đầu tệp
beginning-of-file label
nhãn bắt đầu tệp
header label
nhãn cảnh báo
caustic label
nhãn cảnh báo
warning label
Nhãn CASE
CASE label
nhãn câu lệnh
statement label
nhãn chất lượng
quality label
nhãn chỉ dẫn sử dụng
usage label
nhãn chống ghi
write protection label
nhãn chuẩn
standard label
nhãn chứng nhận an toàn (dán dưới kính bên trái)
safety compliance certification (SCC) label
nhãn chương trình
programme label
nhãn chiều dài n bit
n-bit length label
nhãn cột
column label
nhãn của người sử dụng
user label
nhãn của nút
node label
nhãn cung từ
sector label
nhãn cuối
trailer label
nhãn cuối băng
end-of-tape label
nhãn cuối khối
end-or-volume label
nhãn cuối đĩa
end-of-volume label
nhãn cuối tập tin
trailer label
nhãn dán bằng nhiệt
heat seal label
nhãn dán bằng nhiệt
heat-activated label
nhãn dẫn đầu
leader label
nhãn dập nổi
embossed label
nhãn dữ liệu
data label
nhãn file
file label
nhãn gắn keo ướt
wet glue label
nhãn gửi trở về
return label
nhãn hàng
row label
nhãn hệ thống
system label
nhãn hiệu cho thư gởi gấp
label for express mail
nhãn hiệu cho thư gửi gấp
label for express mail
nhãn hiệu quốc gia
national label
nhãn hiệu địa chỉ
address label
nhãn hộp
cartridge label
nhãn hộp băng từ
cartridge label
nhãn in chuyển nóng
hot-transfer label
nhãn kết thúc băng
ending tape label
nhãn kết thúc băng
end-of-tape label
nhãn kết thúc file
end-of-file label
nhãn kết thúc file
trailer label
nhãn kết thúc tập tin
ending label
nhãn kết thúc tập tin
end-of-file label
nhãn kết thúc tệp
end-of-file label
nhãn kết thúc tệp
trailer label
nhãn khởi đầu khối
beginning-of-volume label
nhãn kích hoạt bằng nhiệt
heat seal label
nhãn kích hoạt bằng nhiệt
heat-activated label
nhãn lặp
repeating label
nhãn lệnh
statement label
nhãn mặc định
default label
nhãn men thủy tinh
vitreous enamel label
nhãn ngoài
exterior label
nhãn ngoài
external label
nhãn người dùng
user label
nhãn nguồn
resource label
nhãn nhạy
sensitivity label
nhãn phết keo
gummed label
nhãn phun polystyren
polystyrene in ejection in-mould label
nhãn polypropylen định hướng
orientated polypropylene label
nhãn quấn quanh
wraparound label
nhân sách
book label
nhãn sau
back label
nhãn sector
sector label
nhãn tập
header label
nhãn tập
volume label
nhãn tập dữ liệu
data set label (DSL)
nhãn tập dữ liệu
dataset label
nhãn tập dữ liệu
DSL (dataset label)
nhãn tệp
file label
nhãn thư tín
mailing label
nhãn thư từ
mailing label
nhãn thuộc tính
attribute label
nhãn tiêu đề
header label
nhãn tiêu đề
volume label
nhãn tín hiệu
signal label
nhãn trong
interior label
nhãn trong
internal label
nhãn trục
axis label
nhãn trường
field label
nhãn truyền nhiệt
heat transfer label
nhãn tự dính
self-adhesive label
nhãn tự dính dễ bóc
easy-peel-off self-adhesive label
nhãn tương lai
future label
nhãn véctơ
vector label
nhãn vòng tròn
wraparound label
nhãn đã in
printed label
nhãn đánh dấu
marking label
nhãn đầu
header label
nhãn đầu
volume label
nhãn đầu băng từ
beginning-of-tape label
nhãn đầu băng xuất
output header label
nhãn đầu đĩa
beginning-of-volume label
nhãn đầu đĩa
volume (header) label
nhãn đầu ra
output label
nhãn đầu tập tin
beginning-or file label
nhãn đầu tệp
beginning-of-file label
nhãn đầu tệp
header label
nhãn đĩa
volume label
nhãn địa chỉ
address label
nhãn đính vào
sewn-in label
nhãn đường
line label
phương thức nhãn
label mode
sản phẩm nhãn đỏ ( thể cháy nhiệt độ 100C)
red label goods
số mạch (bên trong nhãn)
circuit number (withinlabel)
số nhãn
label number
sự căng thẳng hàng nhãn
label alignment
sự cấp nhãn
label dispense
sự in nhãn bằng trục in
roll label printing
sự kiểm tra nhãn
label checking
sự phân phát nhãn
label dispense
sự rẽ nhánh theo nhãn
label-directed branching
tấm nhãn
foil label
tấm nhãn hiệu
label plate
tập nhãn
label set
thiết bị nhận dạng nhãn
label identifier
thủ tục kiểm tra nhãn
label checking routine
thủ tục xử nhãn
label handling routine
thủ tục xử nhãn
label processing routine
tiền tố nhãn
label prefix
từ định danh nhãn
label identifier
vùng nhãn
label area
vùng thông tin nhãn
label information area
điểm nhãn
label point
độ dài nhãn hiệu
label length
đoạn chương trình kiểm tra nhãn
label checking routine
đoạn chương trình xử nhãn
label handling routine
đoạn chương trình xử nhãn
label processing routine
label (e.g. in programming languages)

Giải thích VN: Trong chương trình bảng tính, đây một dòng văn bản được đặt vào trong một ô. Trong các tệp DOS, đây một chuỗi các tự đứng sau dấu phẩy dùng để xác định đích đến của lệnh [[GOTO.]]

Label (LBL)
label record
mark
cạc nhận biết dấu hiệu
mark-sensing card
chẵn lẻ nhãn
mark parity
cột nhận biết dấu hiệu
mark-sensing column
cột nhận biết nhãn
mark-sensing column
dấu chứng nhận
certification mark
dấu hiệu nhận dạng
piece mark
dấu nếp nhăn
settle mark
dấu nhấn
diacritical mark
dấu nhận dạng
Facing Identification Mark (FIM)
dấu nhận dạng
FIM facing Identification Mark
hàng nhận biết dấu hiệu
mark-sensing row
hàng nhận biết nhãn
mark-sensing row
khối nhãn
mark block
máy đọc nhãn
mark reader
nếp nhăn do tôi
chill mark
nhãn "at"
at mark
nhãn bản ghi
record mark
nhãn băng
tape mark
nhãn bảng
tabulation mark
nhãn bảng ghi
record mark
nhận biết dấu quang
Optical Mark Recognition (OMR)
nhãn cảm quang
photosensing mark
nhãn chưa đăng
unregistered mark
nhãn chung
collective mark
nhận dạng dấu hiệu quang học
OMR (opticalmark recognition)
nhãn hiệu của nhà máy
trade mark
nhãn hiệu mậu dịch
TM trade mark
nhãn hiệu nhà máy
emblem mark
nhãn hiệu nhà máy
manufacture's mark
nhãn hiệu thương mại (đã) đăng
registered trade mark
nhãn hồ
document mark
nhãn kết thúc
end mark
nhãn kết thúc
end-or-tape mark
nhãn khối
block mark
nhãn mục tin
item mark
nhận nhãn
mark recognition
nhãn nhóm
group mark
nhãn quyển
book mark
nhãn sector
sector mark
nhãn tập tin
file mark
nhãn tệp
file mark
nhãn thương mại
trade mark (TM)
nhãn trường
field mark
nhãn từ
word mark
nhãn đăng
registration mark
nhãn địa chỉ
address mark
nhãn đoạn
segment mark
nhãn đoạn, dấu đoạn
segment mark
quang nhận dạng dấu hiệu
optical mark recognition (OMR)
sự cảm nhãn
mark sensing
sự dán nhãn (hiệu)
identification mark
sự nhận biết dấu hiệu
mark sensing
sự nhận biết dấu hiệu quang
optical mark recognition (OMR)
sự nhận dạng hiệu quang
OMR (opticalmark recognition)
sự nhận dạng nhãn
mark sensing
sự quét nhãn
mark scanning
sự đọc nhãn
mark reading
sự đọc nhãn
mark sensing
thẻ cảm biến nhãn
mark-sensing card
thiết bị nhận dạng nhãn
mark sense reader
thiết bị đọc nhãn
mark reader
thiết bị đọc nhãn
mark sense reader
marker
nhãn chỉ siêu cao
superelevation marker
nhãn khối
block marker
nhãn nhóm
group marker
straight
thẳng dưới của nhãn cầu
straight muscle of eyeball inferior
thẳng ngoài của nhãn cầu
straight muscle of eyeball lateral
tag
tally
ticket
danh sách nhãn
ticket list
dịch vụ chấp nhận thẻ
Ticket granting Service (TGS)
nhân viên soát tại ga
station ticket collector
nhãn đường sắt
railroad ticket
nhãn đường sắt
railway ticket
wavy
push
công tắc nhấn
push contact
nút nhấn
push-button
nút nhấn nhả
push-button
nút nhấn sáng
virtual push button
stroke

Giải thích VN: dụ động tác phím, nhấn phím. Một hành động vật ấn vào một phím trên bàn phím để nhập một tự, hoặc khởi đầu một [[lệnh.]]

to press
to push
to stamp
bright
even
plain
sự phun cát làm nhẵn
plain sandblast
thân cột nhẵn
plain shaft
plane
cái bào nhẵn
toothing plane
gỗ bào nhẵn
plane lumber
mặt phẳng nhân cực
plane of polarization
smoldering fire
smooth
bề mặt nhẵn quang
optically-smooth surface
dòng chảy trong lòng nhẵn
smooth channel flow
lốp nhẵn
smooth running
lốp nhẵn
smooth traffic
mặt nhẵn
smooth surface
mép làm nhẵn
smooth-cut file
nhẵn bóng
smooth and shining
panen nhẵn
smooth panel
phần cứng trơn nhẵn
smooth-core arm
phần ứng lốp nhẵn
smooth tyre
sự bít kín trơn nhẵn
smooth grinding
tấm lát nhẵn
smooth flooring
thanh cốt nhẵn
smooth reinforcement bar
trụ nhẵn tưởng
perfectly smooth support
trục cán nhẵn
smooth rolls
ván lát nhẵn
smooth flooring
vỏ nhẵn
smooth-surfaced shell
straight
thẳng dưới của nhãn cầu
straight muscle of eyeball inferior
thẳng ngoài của nhãn cầu
straight muscle of eyeball lateral
accept
chấp nhận
to accept
chấp nhận kết nối chuyển tải
Transport Connection Accept (TCA)
chấp nhận mở chuyển tải tin cậy
Reliable Transfer Open Accept (RTOAC)
chấp nhận trình diễn kết nối
Connect Presentation Accept (CPA)
phiên chấp nhận
Accept Session (AC)
sự chấp nhận như hiện thời
accept as is
admission
sự nhận vào trước
pre-admission
incoming
nhận dạng cuộc gọi đến
Incoming Call Identification (ICI)
nhận dạng đường dây gọi đến
Incoming Call Line Identification (ICLID)
sự kiểm tra nhận
incoming inspection
sự kiểm tra thu nhận
incoming inspection
pick-up
receive
chưa sẵn sàng nhận
RNR packet (receivenot ready packet)
chưa sẵn sàng để nhận
receive not ready packet
bộ giám sát gửi/nhận không đồng bộ
asynchronous send/receive monitor (ASRM)
bộ gửi/nhận tự động
automatic send/receive set
bộ kiểm soát gửi/nhận bất đồng bộ
ASRM (asynchronoussend/receive monitor)
sẵn sàng nhận
r packet (receiveready packet)
sẵn sàng nhận
receive ready packet (RRpacket)
bộ đệm nhận
receive buffer
chấp nhận
to receive
chế độ nhận
receive mode
chỉ nhận, chỉ thu
receive-only (RO)
chỉ nhận, chỉ thu
RO (receive-only)
chưa sẵn sàng nhận
RNR (receivenot ready)
gửi & nhận trả lời
Answer Send & Receive (ASR)
Gửi-Nhận tự động
Automatic Send-Receive (ASR)
gửi/ nhận bằng bàn phím
keyboard send/receive (KCS)
gửi/ nhận bằng bàn phím
KSC (keyboardsend/receive)
gửi/nhận tự động
automatic send/receive (ASR)
kênh nhận
receive channel
khung sẵn sàng nhận
receive ready frame
khung sẵn sàng nhận
RR frame (receiveready frame)
kỳ tác vụ nhận CP
CP receive session
mức nhận tối thiểu chấp nhận được
minimum acceptable receive level
Nhận Fax đơn giản
Simple Facsimile Receive
nhận gửi
send and receive
sẵn sàng nhận
RR (receiveready)
sẵn sàng để nhận
receive ready (RR)
số trình tự thu nhận
receive sequence number
số tuần tự thu nhận
receive sequence number
sự nhận tự động
unattended receive
sự điều khiển để thu nhận
command to receive
thiết bị chỉ nhận
receive-only equipment
tín hiệu sẵn sàng nhận
ready-to-receive signal
tốc độ nhận
receive pacing
trạng thái nhận
receive state
đầu cuối thu phát (Nhận gửi)
Receive And Send Terminal (RAST)
đèn báo nhận dữ liệu
RD (receivedata light)
đèn báo nhận dữ liệu
receive data light (RD)
đường nhận dữ liệu
receive data line
receiving
băng chuyền nhận hàng
receiving conveyor belt
bể tiếp nhận
receiving bunker
bên nhận
receiving side
bộ phận nhận
receiving section
bộ phận tiếp nhận
receiving assembly
bunke tiếp nhận
receiving bunker
dưỡng nhận
receiving gage
dưỡng nhận
receiving gauge
hệ thống nhận
receiving system
hộp tiếp nhận
receiving assembly
khay nhận
receiving tray
khoang tiếp nhận
receiving house
lề nhận (trong ứng dụng điện báo)
receiving margin
môđem nhận
receiving modem
người dùng dịch vụ nhận
receiving service user
người nhận hàng
receiving agent
nhiệt độ của hệ thống thu nhận
receiving system noise temperature
phần thử nhận (thiết bị đo lường)
receiving element
phễu tiếp nhận
receiving hopper
sự kiểm tra tiếp nhận
receiving inspection
thiết bị nhận
receiving device
thiết bị đầu cuối nhận
receiving terminal
thực thể nhận
receiving entity
thực thể tiếp nhận
receiving transport entity
thùng tiếp nhận
receiving tank
trường nhận
receiving field
vùng nhận
receiving field
đài nhận tin
receiving site
đài nhận tin
receiving station
đài thu nhận từ trái đất
earth receiving station
đài trái đất thu nhận
receiving earth station
độ tăng thu nhận
receiving gain
độ tăng tích ăng ten thu nhận
receiving antenna gain
đối tượng nhận
receiving entity
sink
nơi nhận thông báo
message sink
vùng tiếp nhận thông tin
information sink
to accept
to get
to receive
sự điều khiển để thu nhận
command to receive
tín hiệu sẵn sàng nhận
ready-to-receive signal

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

center
centre
thư tín dụng nhận trả của trung tâm tài chính
financial centre acceptance credit
trung tâm nhân dụng quốc gia
job centre
Trung tâm Nhãn hàng Quốc tế
International Labeling Centre
vỏ bọc nhân quả
fruit pulp centre
vỏ bọc rượu (nhân rượu)
liqueur centre
vỏ kẹo lỏng (nhân lỏng)
liquid centre
vỏ kẹo nhân quả
nut centre
core
filler
dụng cụ đong nhân bánh
pie filler dispenser
nhân bánh ngọt
pie filler
hardcore
heart
medulla
nucleus
pip
pith
stone
brand
bán hàng theo nhãn hiệu (sản xuất)
sale by brand
bao nhãn chỉ định
packing of nominated brand
cạnh tranh nhãn hiệu
brand competition
chấp nhận nhãn hàng
brand acceptance
chu kỳ sống của một nhãn hiệu
brand life cycle
chú trọng nhãn hiệu
brand-conscious
chuyển dịch nhãn hiệu
brand transference
giá trị của nhãn hàng
brand value
giám đốc nhãn hiệu
brand manager
hàng nhãn hiệu
brand goods
hàng không nhãn hiệu
no-brand articles
hàng nhãn hiệu quốc gia
national brand
hàng nhãn hiệu địa phương
local brand
hiệu hàng, nhãn hiệu tiêu chuẩn
standard brand
hình ảnh nhãn hiệu
brand image
nhãn hàng
brand mark
nhãn hàng riêng của nhà phân phối
private brand
nhãn hàng tự
private brand
nhãn hiệu (riêng) của công ty
house brand
nhãn hiệu biệt
individual brand
nhãn hiệu cầu chứng
proprietary brand
nhãn hiệu chế tạo
public brand
nhãn hiệu của cửa hàng
store brand
nhãn hiệu cửa hàng
store brand
nhãn hiệu của người bán lại
reseller's brand
nhãn hiệu của người bán lẻ
private brand
nhãn hiệu của người phân phối
store brand
nhãn hiệu của nhà sản xuất
manufacturer's brand
nhãn hiệu của nhà sản xuất
manufacture's brand
nhãn hiệu dẫn đầu
brand leader
nhãn hiệu gia tộc
family brand
nhãn hiệu gốc
family brand
nhãn hiệu hàng
brand label
nhãn hiệu hàng hóa
brand tag
nhãn hiệu liên kết
united brand
nhãn hiệu lớn, nổi tiếng
major brand
nhãn hiệu nổi tiếng
name brand
nhãn hiệu phụ
subsidiary brand
nhãn hiệu riêng
own brand
nhãn hiệu riêng của người bán lẻ
house brand
nhãn hiệu riêng của nhà buôn
own brand
nhãn hiệu riêng của nhà phân phối
own brand
nhãn hiệu thân thuộc
family brand
nhãn hiệu thống nhất
family brand
nhãn hiệu thống nhất
unified brand
nhãn hiệu toàn cầu
global brand
nhãn hiệu tự định (không dùng hiệu của xưởng sản xuất)
own brand
nhãn hiệu uy tín
flagship brand
nhãn hiệu vùng hoặc địa phương
locally or regionally known brand
nhãn hiệu đã đứng vững
established brand
nhãn hiệu độc quyền
brand specially earmarked
nhãn hiệu đồng nhất (áp dụng chung cho một loại hàng hóa)
blanket brand
nhãn hiệu đứng đầu
brand leader
nhãn hiệu được quảng cáo
advertised brand
phí sử dụng nhãn hiệu
brand royalty
sự chấp nhận hiệu hàng
brand acceptance
sự dùng thử nhãn hiệu
brand trial
sự lan tràn nhãn hiệu
brand proliferation
sự nhận ra nhãn hiệu
brand identification
sự phát triển nhãn hiệu
brand development
sự quản nhãn hiệu
brand management
sự quảng cáo nhãn hiệu
brand advertising
sự tăng nhanh nhãn hiệu (của các sản phẩm cùng loại)
brand proliferation
sự trung thành với một nhãn hiệu
brand loyalty
sự đổi (dùng) nhãn hiệu khác (của người tiêu dùng)
brand switching
sự đổi nhãn hiệu
brand disloyalty
tên nhãn hàng
brand name
tên nhãn hiệu
brand name
tiếp thị nhãn hiệu
brand marketing
tính công bằng của nhãn hàng
brand equity
tính quen dùng một nhãn hiệu
brand loyalty
tổ chức quỹ nhãn hiệu hàng hóa
brand name foundation
ý thức về nhãn hiệu ( người tiêu dùng)
brand awareness
điều khoản nhãn hiệu
brand clause
đổi dùng nhãn hiệu
brand switching
label
cửa hàng bán hàng không nhãn
off-label store
dán nhãn
label clause
giá đỡ nhăn
label holder
giấy gói chè (lớp ngoài nhãn)
tea label paper
hồ dán nhãn
label paste
nguồn gốc nhãn hàng
origin of goods label
nhãn keo dính
sticky label
nhãn keo dính sẵn, tự dính
self-adhesive label
nhãn lỗ để xâu dây
tie-on label
nhãn công đoàn
union label
nhãn dán
strap label
nhãn dán kín thân chai
wrap-around label
nhãn dán kín thân hộp
wrap-around label
nhãn dính phết keo
gummed label
nhãn giá
price label
nhãn hàng
label clause
nhãn hàng ( tính) thông tin
informative label
nhãn hàng phát tiếng hát
electronic label
nhãn hàng phát tiếng hát (hoặc tiếng nhạc)
electronic label
nhãn hàng nguy hiểm
dangerous label
nhãn hàng sản xuất
trade label
nhãn hiệu
label clause
nhãn hiệu của nhà phân phối
controlled label
nhãn hiệu hàng
brand label
nhãn không bưu
airmail label
nhãn địa chỉ
address label
nhãn đỏ (vật dễ cháy)
red label
nhãn được duyệt
approved label
nhãn được nhượng đặc quyền
franchise label
phòng bóc nhãn
label removal compartment
tấm nhãn
label clause
điều khoản về nhãn hàng
label clause
label clause
smooth
stamp
con dấu nhận hàng
reception stamp
nhãn hiệu bằng số
code stamp
nhãn hiệu theo ngày tháng
date stamp
accept
chấp nhận một giá chào
accept an offer (to...)
nhận bồi thường
accept a claim (to...)
thư ủy quyền nhận trả (hối phiếu)
authority to accept
tiếp nhận một đơn đặt hàng
accept an order (to...)
từ chối nhận trả hối phiếu
refusal to accept
receive
nhận lãi
receive interest
nhận tiền
receive money
nhận tiền
receive money (to...)
nhận trước
receive in advance (to...)
trả tiền khi nhận hàng
receive against payment
trả tiền khi nhận hàng
receive versus payment

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top