- Từ điển Việt - Anh
Định lý thuận nghịch
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
reciprocal theorem system
reciprocal theorems
reciprocity theorem
Giải thích VN: Quan hệ giữa điện áp tại một điểm với dòng điện vào điểm thứ hai trong một mạch điện giống như quan hệ giữa điện áp tại điểm thứ hai với dòng điện vào điểm thứ nhất. Trong một mạng điện gồm có nhiều tổng trở hai chiều thụ động, định nghĩa về tổng trở, tổng trở truyền tỷ số điện áp đặt vào một điểm trên dòng điện vào điểm thứ hai. Theo định lý thuận nghịch thì tỷ số này bằng pha và biên độ với tỷ số điện áp đặt vào điểm thứ hai trên dòng điện vào điểm thứ nhất, đem ứng dụng vào việc chuẩn hóa các bộ chuyển đổi, định lý thuận nghịch liên quan đến thương số giá trị tỷ số điện áp ra hở mạch của bộ chuyển đổi giữa âm thanh và điện với áp suất âm thanh nhận được (đo theo tiêu chuẩn khi bộ phận chuyển đổi là micrô) chia cho giá trị tỷ số áp suất âm thanh phát ra với dòng điện vào bộ chuyển đổi (đo theo tiêu chuẩn khi bộ chuyển đổi là loa phát thanh). Thương số này gọi là hằng số thuận nghịch, không phụ thuộc vào bản chất cấu tạo của bộ chuyển đổi.
Xem thêm các từ khác
-
Định lý Tobe
tauberian theorem -
Định lý tồn tại
existence theorem, theorem of existence -
Định lý trung bình
law of the mean -
Định lý tương đương
equivalence theorem -
Định lý tương giao
intersection theorem -
Định lý tương hoán
principle of reciprocity, reciprocity principle, reciprocity theorem, định lý tương hoán rayleigh, rayleigh reciprocity theorem -
Định lý về khai triển
expansion theorem -
Định lý về tích phân
integral theorem -
Mỏ ống thổi
nose of blowpipe -
Mỏ phân vỉa
bedded depeter -
Toán tử quan hệ
rational operator, relation, relation symbol, relational operator, giải thích vn : một ký hiệu dùng để xác định mối quan hệ giữa... -
Bọc niken
nickel-clad -
Bọc nước (động cơ)
water jacket -
Bộc phát
break out, paroxysm -
Bọc sắt
armoured., armor, iron, ironclad, xe bọc sắt, an armoured car. -
Bọc thép
armor, armored, armor-plate, armour, steel-faced, máy cán vỏ ( bọc ) thép, armor-plate mill, tấm bọc thép, armor-plate, vỏ bọc thép của... -
Bọc thép bằng cách hàn
welded casing -
Đinh mấu
track spike, decking spike, dog spike, spike -
Đinh móc
barbed nail, bolt, catch, clasp nail, clincher, clip tack, dog nail, dog spike, notched spike, pin drift, plate nail, spike, spur, staple, wire staple,... -
Mô phỏng
to imitate., emulate, emulate (vs), emulation, imitate, imitation, look-alike, mock, modelling, simulate, simulate (vs), simulation, bảng mô phỏng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.