- Từ điển Việt - Anh
Định thời
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
clock
- bộ chuyển mạch định thời
- clock relay
- bộ định thời
- clock generator
- bộ định thời
- switching clock
- bộ định thời khoảng
- clock register
- Phát đồng hồ bên ngoài theo xêri (EIA-232-E) tín hiệu định thời mà DTE đưa tới DCE để duy trì đồng bộ
- Serial Clock Transmit External (EIA-232-E) (SCTE)
- rơle định thời
- clock relay
- sự thay đổi định thời
- clock changeover
- thiết bị định thời
- clock register
- tín hiệu định thời
- clock-hour figure
- vệt định thời
- clock track
- đô lệch tín hiệu định thời
- clock signal skew
- động cơ định thời
- clock motor
- đồng hồ định thời
- timer clock
- đồng hồ định thời thu được
- Received Timing Clock (RDCLK)
pace
timing
- băng định thời
- timing belt
- băng định thời
- timing tape
- Bộ dò định thời X quang/Mảng bộ đếm theo tỷ lệ
- X-ray Timing Explorer/Proportional Counter Array (XTE/PCA)
- bộ đếm định thời
- Timing Counter (TC)
- bộ định thời khoảng
- timing equipment
- cấu định thời
- timing gear
- chu kỳ định thời cơ bản
- basic timing cycle
- chu trình định thời
- timing cycle
- cơ cấu định thời gian
- timing device
- dấu chuẩn định thời mạng
- Network Timing Reference market (NTR)
- giản đồ định thời
- timing diagram
- góc định thời (đánh lửa)
- timing angle
- hệ phương pháp định thời chuẩn
- Benchmark Timing Methodology (BTM)
- hộp cơ cấu định thời
- timing gear housing
- ký tự định thời
- timing character
- lỗi định thời
- timing error
- mã định thời
- timing code
- mạch định thời
- timing circuit
- máy phát định thời
- timing generator
- máy tạo sóng định thời
- timing generator
- mốc định thời đánh lửa
- timing mark
- nắp cơ cấu định thời
- timing gear cover
- nguồn định thời của bộ ghép kênh
- Multiplier Timing Source (MTS)
- nguồn định thời của thiết bị đồng bộ
- Synchronous Equipment Timing Source (SETS)
- phân tích trạng thái và định thời logic
- logic state and timing analyses
- phương pháp định thời gian liên tục
- continuous-timing method
- rơle định thời
- timing relay
- sơ đồ định thời
- timing diagram
- sơ đồ định thời chu trình
- cycle timing diagram
- sơ đồ định thời xupap
- valve timing diagram
- sự phân tích định thời
- timing analysis
- sự phân tích định thời logic
- logic timing analysis
- sự xác định thời khoảng
- interval timing
- sự định thời gian chênh lệch
- differential timing
- sự định thời gian không đồng bộ
- asynchronous timing
- sự định thời gian phát
- station timing
- sự định thời logic
- logic timing
- sự định thời ngược
- back timing
- sự định thời đánh lửa
- ignition timing
- sự định thời đánh lửa
- spark timing
- sự định thời đánh lửa
- timing of ignition
- thiết bị định thời
- timing device
- thiết bị định thời
- timing equipment
- vệt định thời
- timing track
- vòng lặp định thời
- timing loop
- đai định thời
- timing belt
- điện áp định thời
- timing voltage
- định thời mồi
- ignition timing
- định thời phần tử tín hiệu phát (nguồn DCE, EIA-232)
- Transmitted Signal Element Timing (DCESource, EIA-232)
- định thời thành phần tín hiệu máy thu (EIA-232-E)
- Receiver Signal Element Timing (EIA-232-E)
- động cơ định thời
- timing motor
- đồng hồ định thời thu được
- Received Timing Clock (RDCLK)
Xem thêm các từ khác
-
Mô tả đối tượng
object description -
Mô tả dữ liệu
data description, mô tả dữ liệu độc lập máy, computer independent data description, mục mô tả dữ liệu, data description entry, ngôn... -
Mô tả hệ thống
system declaration, system description, ngôn ngữ mô tả hệ thống, system description language (sdl) -
Mô tả khối điều khiển
control unit description -
Tốc độ chuyển dịch
rate of shear, shearing rate, translation speed -
Bộ trục cán láng
calender stack -
Bộ trục pi-nhông
pinion carrier -
Bộ trục uốn
set of rolls -
Bò trườn
scrabble -
Bộ truyền cơ Bendix
bendix drive -
Bộ truyền động
drive, driver, gear, propeller, shafting, train, transmitting apparatus, bộ truyền động bằng tay, manual drive unit, bộ truyền động bằng... -
Bộ truyền động bằng tay
manual drive unit, reduction gear -
Bộ truyền động bằng xích
chain gear, final drive -
Định thức
(toán học) determinant., determinant, khai triển một định thức, expansion (development) of a determinant, khai triển định thức của... -
Định thức con
minor, minor determinant, subdeterminant, định thức con bù, complementary minor, định thức con chính, principal minor, định thức con đối... -
Mô tả tác động
action description -
Mô tả tập dữ liệu
data set description -
Mô tả tệp
file description -
Mô tả thiết bị
device description, sự mô tả thiết bị, devd (devicedescription), sự mô tả thiết bị, device description (devd) -
Mô tả thông báo
message description
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.