Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đối ngẫu

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

dual
bộ nhớ đối ngẫu
dual port memory
buộc đối ngẫu
dual constraints
cổng đối ngẫu
dual port
hệ đối ngẫu
dual system
không gian vectơ đối ngẫu
dual vector space
luật đối ngẫu
dual-zation law
mạch lật đối ngẫu
dual rank flip-flop
mạch đối ngẫu
dual network
mạng đối ngẫu
dual network
môđun đối ngẫu
dual module
phạm trù đối ngẫu
dual category
phản đối ngẫu
anti-dual
phép toán đối ngẫu
dual operation
phức đối ngẫu
dual complex
ràng buộc đối ngẫu
dual constraint
đồ đối ngẫu
dual circuit
thể hiện đối ngẫu
dual representation
tọa độ đối ngẫu
dual coordinates
điều khiển đối ngẫu
dual control
định đối ngẫu
dual theorem
đối ngẫu dòng-điện áp
voltage-current dual
dualistic
tương ứng đối ngẫu
dualistic correspondence
duality
nguyên đối ngẫu
duality principle
nguyên đối ngẫu
principle of duality

Xem thêm các từ khác

  • Đổi ngoại tệ

    foreign exchange
  • Đổi ngược tay lái

    steering kickback
  • Dời nhà

    transfer a house
  • Phản chiếu

    Động từ., mirror, mirroring, reflect, reflecting, reflection, reflective, reflex, specular, to reflect., gương phản chiếu ( trên mặt đồng...
  • Phần chính

    body, bulk, main body, principal part, bulk, phần chính của giao diện, interface body, phần chính của một hàm tại một cực điểm,...
  • Phần chính văn

    composition, typesetting
  • Phần chính, phần chủ

    master, giải thích vn : 1 . một thiết bị điều chỉnh các thiết bị phụ . 2 . một thành phần chính của một hệ thống như...
  • Tấm mica

    mica flake, mica sheet, sheet mica
  • Tấm móng

    thin plate, bottom plate, foundation panel, foundation slab, main foundation, pattern, platform, underplate, chip, lamella, laminar, laminate, lamination,...
  • Đồi nhỏ

    hillock, hurst, knoll, rise, zonules
  • Đồi núi

    chine, mountainous
  • Dội nước, rửa bằng tia nước

    flush, giải thích vn : tách lớp lắng các mảnh đá nhỏ hoặc mảnh vụn bằng cách rửa bằng luồng nước có vận tốc [[lớn.]]giải...
  • Đối pha

    phase change, anti-phase, in phase opposition, opposite phase
  • Đối phạm trù

    co-category
  • Tâm nén

    center of compression, center of pressure, back panel, base plate, bottom plate
  • Tấm neo

    gusset stay, anchor plate, anchor tie, anchoring plate, holdfast, giải thích vn : một vật nặng có hình cái đĩa được chôn bằng bê...
  • Đới phong hóa

    belt of cementation, belt of weathering, weathered zone, weathering velocity, zone of alteration, zone of weathering
  • Đới rễ cây

    rhizosphere
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top