- Từ điển Việt - Anh
Đồ nghề
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
- tools
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
instrument
maintain
tool
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
instrument
outfit
tackle
Xem thêm các từ khác
-
Độ phân tán
degree of dispersion, dispersion, dispersity, looseness, measure of dispersion, dispersibility, dispersity, filling degree, độ phân tán riêng, specific... -
Độ phản ứng
reactivity, hồi tiếp độ phản ứng, reactivity feedback, sự giảm độ phản ứng, decrement in reactivity, tổn hao độ phản ứng,... -
Một khúc
portion -
Mốt lai
hybrid mode -
Một lần
once., once, once-through, one time, singly -
Một lần nữa
once more -
Một lần, đôi khi
once -
Một lỗ
one-holed -
Trạng thái rắn
solid state, solidity, solid-state, bộ phận chất bán dẫn ( trạng thái rắn ), solid-state device, hiệu ứng trạng thái rắn, solid... -
Buồng để tuabin
turbine chamber -
Buồng đệm được làm lạnh
refrigerated antechamber, refrigerated antechamber (anteroom), refrigerated anteroom -
Buồng điếc
dead room, free-field room -
Buồng điện thoại
call box, phone booth, phone box, telephone booth -
Buồng điều áp
surge chamber, surge tank, buồng điều áp hai ngăn, surge tank with expansion chamber, buồng điều áp vi sai, differential surge tank -
Buồng điều hòa khí hậu
climatic chamber, environmental chamber -
Buồng điều hòa không khí
air-conditioned room, conditioned room, air conditioner room, air-conditioned chamber -
Buồng điều khiển
cabin, control cabin, control grid, control panel, control room, buồng điều khiển trạm, substation control room, buồng điều khiển điện,... -
Độ phản xạ
reflectance, reflection factor, reflectivity, mật độ phản xạ, reflectance density, độ phản xạ rađa, radar reflectivity -
Độ phản xạ rađa
radar reflectivity -
Độ phẳng
evenness, flatness, độ phẳng đường hàn, evenness of fillet, dung sai độ phẳng, flatness tolerance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.