- Từ điển Việt - Anh
Một lần nữa
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
once more
Xem thêm các từ khác
-
Một lần, đôi khi
once -
Một lỗ
one-holed -
Trạng thái rắn
solid state, solidity, solid-state, bộ phận chất bán dẫn ( trạng thái rắn ), solid-state device, hiệu ứng trạng thái rắn, solid... -
Buồng để tuabin
turbine chamber -
Buồng đệm được làm lạnh
refrigerated antechamber, refrigerated antechamber (anteroom), refrigerated anteroom -
Buồng điếc
dead room, free-field room -
Buồng điện thoại
call box, phone booth, phone box, telephone booth -
Buồng điều áp
surge chamber, surge tank, buồng điều áp hai ngăn, surge tank with expansion chamber, buồng điều áp vi sai, differential surge tank -
Buồng điều hòa khí hậu
climatic chamber, environmental chamber -
Buồng điều hòa không khí
air-conditioned room, conditioned room, air conditioner room, air-conditioned chamber -
Buồng điều khiển
cabin, control cabin, control grid, control panel, control room, buồng điều khiển trạm, substation control room, buồng điều khiển điện,... -
Độ phản xạ
reflectance, reflection factor, reflectivity, mật độ phản xạ, reflectance density, độ phản xạ rađa, radar reflectivity -
Độ phản xạ rađa
radar reflectivity -
Độ phẳng
evenness, flatness, độ phẳng đường hàn, evenness of fillet, dung sai độ phẳng, flatness tolerance -
Độ phát sáng
luminosity, luminous emitting, radiance -
Độ phát xạ
emissive power, emissivity, emittance, radiance, radiating capacity, radiating power, radiosity, độ phát xạ cao, high emissivity, độ phát xạ... -
Độ phát xạ nhiệt
heat energy, thermal emissivity, thermal energy -
Buồng điều không
air handing unit, air-handling unit, fan coil unit -
Buồng dội
echo chamber, reverberation chamber -
Buồng đốt
boiler room, burner, burner tunnel, combustion chamber, combustion unit, combustor, fire box, fire chamber, firebox, flame-chamber, flash chamber, furnace,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.