Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đổ đom đóm

Thông dụng

See stars.

Xem thêm các từ khác

  • Đổ dồn

    flock into, concentrate upon., trời nóng quá người ta đổ dồn vào các cửa hàng giải khát, as the weather was very hot, people flocked...
  • Đổ đốn

    go to the bad, take a bad turn.
  • Sơ sài

    cursory, without care., sparse, spare., làm sơ sài, to do something without care., gian phòng bày biện sơ sài, a sparsely furnished room., bữa...
  • Đồ đồng

    thời đại đồ đồng the bronze age.
  • Sờ sẫm

    như sờ soạng
  • Sỗ sàng

    Tính từ: insolent, saucy, impertinent, thái độ sỗ sàng, an insolent attitude
  • Đò đưa

    barcarolle (điệu hát).
  • Sồ sề

    full-bodied and slovenly., mới hai con đã sồ sề, to be full-bodied and slovenly after having only two children.
  • Sợ sệt

    be afraid, fear.
  • Sơ sịa

    (ít dùng) summary
  • Dở ẹc

    (địa phương; khẩu ngữ) utterly bad.
  • Đỏ gay

    crimson.
  • Đò giang

    river and ferry; boat and sampans (nói khái quát)., Đi đoạn đường ấy đò giang rất nhiều phiền phức, on that portion of the route,...
  • Sờ soạng

    grope for., cuddle (a woman); touch (somebody) up., sờ soạng tìm bao diêm trong đêm tối, to grope for one's match box in the dark.
  • Đọ gươm

    cross (measuring) swords., cuộc đọ gươm, duel.
  • Sơ sót

    (ít dùng) như sai sót
  • Đỏ hây

    rosy, ruddy.
  • Sơ suất

    tính từ, negligent, careless
  • Sở tại

    tính từ, local, resident
  • Đỏ hoe

    reddish., khóc nhiều mắt đỏ hoe, to get reddish eyes from too much csying.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top