Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đổ lỗi

Thông dụng

Impute the blame (to someone).

Xem thêm các từ khác

  • Đỡ lời

    Thông dụng: answer in another's stead, answer on another's behalf., tôi xin đỡ lời cụ tôi cảm ơn ông,...
  • Đỏ lòm

    Thông dụng: gaudy red.
  • Độ lượng

    Thông dụng: kind and generous.
  • Đổ máu

    Thông dụng: Động từ, to shed; to spill; to blood
  • Đồ mộc

    Thông dụng: woodwork.
  • Soàn soạt

    Thông dụng: xem soạt (láy).
  • Soạt

    Thông dụng: sound of tearing (paper, cloth), rustling (of materials...).
  • Độ nhật

    Thông dụng: just to keep oneself going., kiếm ăn độ nhật, to earn one's living just to keep oneself going.
  • Sóc

    Thông dụng: danh từ, squirrel
  • Đồ nho

    Thông dụng: (từ cũ) theacher ,tutor(of chinese language).
  • Độ nọ

    Thông dụng: lately, not long ago.
  • Sọc

    Thông dụng: danh từ stripe, quần sọc, striped trousers
  • Soi

    Thông dụng: Động từ: to flash, to luminate, to candle, soi gương, to look...
  • Đổ quanh

    Thông dụng: pass the buck round, shift the responsibility round.
  • Sòi

    Thông dụng: (thực vật) tallow-tree.
  • Dở ra

    Thông dụng: Động từ, to evolve
  • Sõi

    Thông dụng: tính từ, intelligibly speaking, fluent
  • Sồi

    Thông dụng: danh từ, floss, floss silk, oak
  • Sỏi

    Thông dụng: Danh từ: pebble, gravel, stone, tính từ, đường rải sỏi,...
  • Đô sảng

    Thông dụng: (từ cũ) town hall.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top