Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Độ ẩm

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

damp
dampness
degree of humidity
degree of wetness
humidification
humidify

Giải thích VN: Quá trình tăng lượng hơi nước trong không khí hoặc các khí khác. vậy gọi sự làm [[ẩm.]]

Giải thích EN: The process of increasing the amount of water vapor in air or other gases. Thus, humidification.

humidity

Giải thích VN: Lượng chứa hơi nước trong không [[khí.]]

humidity gradient
moist
moistness
moisture
moisture capacity
moisture content
wetness

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

damp
humidity
moisture
moisture capacity

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top